|
1.
|
30 câu hỏi - đáp về nuôi cá ao nước ngọt / Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ .
Tác giả Phạm Văn Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.321076 PH104V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.321076 PH104V.
|
|
2.
|
Kỷ thuật nuôi cá lồng biển/ Ngô Trọng Lư T.1
Tác giả Ngô Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 NG 450 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 NG 450 TR.
|
|
3.
|
Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Công Thắng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q 4: Kỹ thuật nuôi cá chim
Tác giả Nguyễn Công Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG527C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG527C.
|
|
4.
|
Nuôi cá nước ngọt / Phạm Nhật Thành, Đỗ Đoàn Hiệp. Q.2: Kỹ thuật nuôi cá lồng.-
Tác giả Phạm Nhật Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 PH104NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 PH104NH.
|
|
5.
|
Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q7: Kỹ thuật nuôi cá tra.-
Tác giả Bùi Huy Cộng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.
|
|
6.
|
35 câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt/ Phạm Văn Trang, Trần Văn Vỹ. Tái bản.
Tác giả Phạm Văn Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31076 PH104V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31076 PH104V.
|
|
7.
|
Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi: Nguyễn Tường Anh. Cá trê, cá tra, sặc rắn, thát lát, tai tượng, rô phi toàn đực/
Tác giả Nguyễn Tường Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527T.
|
|
8.
|
Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư.
Tác giả Thái Bá Hồ. Ấn bản: tái bản lần 3 có sủa chữa bổ sung.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 TH103B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 TH103B.
|
|
9.
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh/ Dương Tấn Lộc. T.2.-
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D516T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D516T.
|
|
10.
|
Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Thị An, Đỗ Đoàn Hiệp. Q6: Nuôi cá trong mô hình VAC.
Tác giả Nguyễn Thị An. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động và xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527TH.
|
|
11.
|
Kỹ thuật nuôi cá chép và cá mè/ Vương Trung Hiếu.
Tác giả Vương Trung Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 V561TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 V561TR.
|
|
12.
|
Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q3: Hỏi đáp nuôi cá trong ruộng lúa .-
Tác giả Bùi Huy Cộng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.
|
|
13.
|
Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. Nguyễn Duy Khoát.
Tác giả Nguyễn Duy Khoát. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 D] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 D.
|
|
14.
|
Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . Nguyễn Hữu Thọ; Đỗ Hoàng Hiệp hiệu đính .
Tác giả Nguyễn Hữu Thọ. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 H] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 H.
|
|
15.
|
Công nghệ bảo quản chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá Trần Văn Chương
Tác giả Trần Văn Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 TR120V.
|
|
16.
|
Kỹ thuật nuôi cá rô phi Thoại Sơn
Tác giả Thoại Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 TH404S] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 TH404S.
|
|
17.
|
Sổ tay nuôi cá gia đình Nguyễn Duy Khoát
Tác giả Nguyễn Duy Khoát. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 NG527D] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 NG527D.
|
|
18.
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.
|
|
19.
|
Nghề nuôi cá thịt Lộc Thị Triều
Tác giả Lộc Thị Triều. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.3 L451TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 L451TH.
|
|
20.
|
Cẩm nang nuôi Basa giống và Basa thương phẩm Tạ Thành Cấu
Tác giả Tạ Thành Cấu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.392 T100TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.392 T100TH.
|