|
1.
|
Nhạc khí gõ và trống đế trong chèo truyền thống Nguyễn Thị Nhung
Tác giả Nguyễn Thị Nhung | Viện âm nhạc (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 784.19597 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 784.19597 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 784.19597 NG527TH.
|
|
2.
|
Kịch bản chèo/ Hà Văn Cầu chủ biên, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 2
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.
|
|
3.
|
Chu Văn toàn tập Phong Lê giới thiệu; Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ sưu tầm, tuyển chọn T.3 Tiểu thuyết, thơ, kịch chèo, bút ký
Tác giả Chu Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500V.
|
|
4.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Lê Thanh Hiền sưu tầm và biên soạn; Thành Diệp bổ sung và hiệu đính Q.6 T.II Kịch bản chèo (1945 - 2000) Đường đi đôi ngã, Tình rừng/ Trần Bảy. Hương Bưởi/ Hoàng Kim Bảng. Câu chuyện làng Nhân/ Đồng Bằng
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 V114h.
|
|
5.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Lê Thanh Hiền sưu tầm và biên soạn; Thành Diệp bổ sung và hiệu đính Q.6 T.I Kịch bản chèo (1900 - 1945) Một trận cười,.../ Nguyễn Đình Nghị. Cái kiến kiện củ khoai, chuột sa chĩnh gạo,.../ Nguyễn Thúc Khiểm
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 V114h.
|
|
6.
|
Chèo cổ truyền làng Thất gian Trần Quốc Thịnh Q.2
Tác giả Trần Quốc Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120Q.
|
|
7.
|
Chèo cổ truyền làng Thất gian Trần Quốc Thịnh Q.1
Tác giả Trần Quốc Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120Q.
|
|
8.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.4
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
9.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Kịch bản chèo (1945-2000) Lê Thanh Hiền, Thành Diệp. Q.6,T.3 Lên tiên, Nắng về trên giàn giáo...
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 v 114 h.
|
|
10.
|
Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.4 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Sinh hoạt thi ca
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.42162 NG527T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42162 NG527T.
|
|
11.
|
Kịch bản chèo Hà Văn Cầu, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 1
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 H 100 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 H 100 V.
|
|
12.
|
Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ Trần Việt Ngữ
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.
|
|
13.
|
Chèo cổ xứ Nghệ Trần Việt Ngữ sưu tầm và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 CH205c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 CH205c..
|
|
14.
|
Kim nham: Chèo cổ Trần Việt Ngữ
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.
|
|
15.
|
Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo Trần Đình Ngôn
Tác giả Trần Đình Ngôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120Đ.
|
|
16.
|
Lịch sử nghệ thuật chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H100V.
|
|
17.
|
Hề chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.2309597 H100V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.2309597 H100V.
|
|
18.
|
Về nghệ thuật chèo Trần Việt Ngữ Q.2
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.
|
|
19.
|
Trương Viên chèo cổ Trần Việt Ngữ sưu tầm-khảo cứu
Tác giả Trần Việt Ngữ sưu tầm-khảo cứu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR561V.
|
|
20.
|
Hề chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.
|