|
1.
|
Tư vấn tâm lý tuổi vị thành niên Những tâm sự tuổi mới lớn; Những điều cần biết về đặc điểm tâm lý tuổi mới lớn Nguyễn Công Khanh chủ biên, Nguyễn Minh Đức
Tác giả Nguyễn Công Khanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học sư phạm 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 NG527C] (3). Items available for reference: [Call number: 158 NG527C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 NG527C.
|
|
2.
|
Tâm bệnh học Lại Kim Thúy
Tác giả Lại Kim Thúy. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.4 L103K] (8). Items available for reference: [Call number: 155.4 L103K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 L103K.
|
|
3.
|
Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Tạ Thúy Lan, Trần Thị Loan
Tác giả Tạ Thúy Lan. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37071 T100Th] (19). Items available for reference: [Call number: 372.37071 T100Th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37071 T100Th.
|
|
4.
|
Thiết kế bài tập thực hành tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Bùi Ngọc sơn Sách trợ giúp giảng viên CĐSP
Tác giả Bùi Ngọc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.15 B510NG] (12). Items available for reference: [Call number: 370.15 B510NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.15 B510NG.
|
|
5.
|
Giáo dục giới tính vì sự phát triển của vị thành niên Đào Xuân Dũng
Tác giả Đào Xuân Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9071 Đ108X] (9). Items available for reference: [Call number: 613.9071 Đ108X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Đ108X.
|
|
6.
|
Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.2
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.
|
|
7.
|
Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt Ngô Văn Ban sưu tầm, biên soạn Q.1
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450V.
|
|
8.
|
Nghệ thuật bao gói hoa tươi Quỳnh Hương, Hồng Chương
Tác giả Quỳnh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92] (3). Items available for reference: [Call number: 745.92] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92.
|
|
9.
|
The internet and young learners Gordon Lewis;Series editor Alan Maley
Tác giả Lewis, Gordon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L200W] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L200W.
|
|
10.
|
Giáo trình Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lí học sư phạm Nguyễn Kế Hào chủ biên, Nguyễn Quang Uẩn Giáo trình CĐSP
Tác giả Nguyễn Kế Hào. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5071 NG527K] (38). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5071 NG527K.
|
|
11.
|
Giáo trình Tâm lý học lứa tuổi và TLHSP Lê Văn Hồng ( chủ biên), Lê Ngọc Lan Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5071 L250V] (25). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5071 L250V.
|
|
12.
|
Kỹ thuật tưới tiêu cho 1 số cây công nghiệp: Bùi Hiếu, Lê Thị Nguyên . Cây bông, cà phê, chè, đậu tương, lạc, mía...
Tác giả Bùi Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 B510H] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 B510H.
|
|
13.
|
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh Vĩnh Hồ biên soạn
Tác giả Vĩnh Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.0438 V312H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.0438 V312H.
|
|
14.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.5 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
15.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.5 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
16.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5 L250V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
17.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng chủ biên, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5 L250V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
18.
|
Hướng dẫn giáo viên tổ chức trò chơi theo chủ đề năm học cho trẻ 5-6 tuổi Mun Sumin, Lê Thị Phương Uyên, Trâm Thị Hồng Vân; Dương Nữ Khánh Quỳnh biên dịch
Tác giả Mun Sumin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Koica 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 NG527H.
|
|
19.
|
Những người trẻ làm nên lịch sử Nguyễn Lương Bích
Tác giả Nguyễn Lương Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527L.
|
|
20.
|
Một số biện pháp giáo dục tính tự lực cho trẻ 24-36 tháng trong hoạt động với đồ vật Khóa luận tốt nghiệp ngành Giáo dục Mầm non Nguyễn Thị Mỹ Linh; Phạm Thị Yến hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 NG527TH.
|