|
1.
|
Đất và phân bón Giáo trình cao đẳng sư phạm Ngô Thị Đào, Vũ Hữu Yêm
Tác giả Ngô Thị Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4071 NG 450 TH] (47). Items available for reference: [Call number: 631.4071 NG 450 TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4071 NG 450 TH.
|
|
2.
|
Giáo trình kỹ thuật trồng rau Dùng trong các trường THCN Tạ Thu Cúc chủ biên, Nguyễn Thị Trường, Vương Thị Tuyết
Tác giả Tạ Thu Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.071 T 100 TH] (12). Items available for reference: [Call number: 635.071 T 100 TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.071 T 100 TH.
|
|
3.
|
Giáo trình kỹ thuật trồng một số loài cây rừng Sách dành cho CĐSP Phùng Ngọc Lan chủ biên, Nguyễn Xuân Quát
Tác giả Phùng Ngọc Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 PH 513 NG] (49). Items available for reference: [Call number: 634.9 PH 513 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 PH 513 NG.
|
|
4.
|
Giáo trình công nghệ trồng trọt Đào Duy Cầu chủ biên, Triệu Thị Viên, Phạm Thị Phi
Tác giả Đào Duy Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5071 Đ 108 D] (19). Items available for reference: [Call number: 631.5071 Đ 108 D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5071 Đ 108 D.
|
|
5.
|
Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả Dùng trong các trường THCN Phạm Văn Duệ
Tác giả Phạm Văn Duệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 PH 104 V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.071 PH 104 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 PH 104 V.
|
|
6.
|
Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả Sách dành cho CĐSP Trần Thế Tục chủ biên, Đoàn Văn Lư
Tác giả Trần Thế Tục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 TR 120 TH] (49). Items available for reference: [Call number: 634.071 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 TR 120 TH.
|
|
7.
|
Kỹ thuật canh tác trên đất dốc / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.58 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.58 CH500TH.
|
|
8.
|
Giáo trình trồng trọt/ Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiển. T3A: Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng
Tác giả Ngô Thị Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 NG405TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 NG405TH.
|
|
9.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ/ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc.- T6: Dong riềng, khoai sáp...
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.
|
|
10.
|
Xoài: Nguyễn Văn Luật chủ biên, Nguyễn Minh Châu, Lê Thị Thu Hồng giống và kỹ thuật trồng trọt
Tác giả Nguyễn Văn Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 NG527V.
|
|
11.
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Trịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc.
Tác giả Trịnh Xuân Ngọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.22 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.22 TR312X.
|
|
12.
|
Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc Hà Minh Trung chủ biên, Philippe Cao Van- Cirad Flhor, Nguyễn Văn Tuất .-
Tác giả Hà Minh Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|
|
13.
|
Phương pháp trồng, hái và dùng cây thuốc nam Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.88 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.88 CH500TH.
|
|
14.
|
Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .
Tác giả Trần Khắc Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 TR120KH.
|
|
15.
|
Kỹ thuật ghép cây rau - hoa - quả / Phạm Văn Côn.
Tác giả Phạm Văn Côn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.536 PH104V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.536 PH104V.
|
|
16.
|
Kỷ thuật canh tác trên đất dốc: Tài liệu tập huấn nông dân/ .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.58 K 600 th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.58 K 600 th.
|
|
17.
|
Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng/ Nguyễn Đức Quý, Nguyễn Văn Dung.
Tác giả Nguyễn Đức Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.6 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.6 NG527Đ.
|
|
18.
|
Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới/ Trương Đích.
Tác giả Trương Đích. Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633 TR561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633 TR561Đ.
|
|
19.
|
Một số vấn đề kỹ thuật ứng dụng trong kỹ thuật trồng trọt: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THCS Vũ Văn Hiển
Tác giả Vũ Văn Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 V500V] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 V500V.
|
|
20.
|
Hướng dẫn trồng và chăm sóc Bonsai Đinh Vũ
Tác giả Đinh Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 Đ312V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ312V.
|