|
1.
|
Le Francais et Les Sciences Sociales Et Humaines Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải
Tác giả Đỗ Minh Trâm | Cao Thanh Hương | Nguyễn Thị Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 Đ450M] (47). Items available for reference: [Call number: 440.071 Đ450M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 Đ450M.
|
|
2.
|
Le Francais Et Les Études Internationales Trịnh Thị Thu Hồng chủ biên, Đỗ Minh Trâm, Ngô Hoàng Vĩnh,..
Tác giả Trịnh Thị Thu Hồng | Cao Thanh Hương | Bùi Văn lung | Cao Sỹ Việt | Đỗ Minh Tâm | Ngô Hoàng Vĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 L200f] (97). Items available for reference: [Call number: 440.071 L200f] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 L200f.
|
|
3.
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.
|
|
4.
|
Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST
Tác giả Y Nhã LST. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.
|
|
5.
|
Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo
Tác giả Xôcôlôp, I.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.
|
|
6.
|
Từ điển kinh tế - Tài chính Pháp - Việt, Việt - Pháp Vũ Hữu Tửu, Mai Xuân Bình Khoảng 7.000 mục từ
Tác giả Vũ Hữu Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire économic - fiance Francais - Vietnamien, Vietnamien - Francais.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 300.03 V500H] (26). Items available for reference: [Call number: 300.03 V500H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 300.03 V500H.
|
|
7.
|
Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt Vũ Hữu Tửu chủ biên, Phạm Ngọc Anh, Mai Xuân Bình Khoảng 10.000 mục từ
Tác giả Vũ Hữu Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese dictionary of economics - finace - accounting.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.
|
|
8.
|
Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ
Tác giả Trần Văn Chánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 658.003 T550đ.
|
|
9.
|
Từ điển Việt - Pháp Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 từ
Tác giả Lê Phương Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.
|
|
10.
|
Từ điển Pháp - Pháp -Việt Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 mục từ
Tác giả Lê Phương Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2005Nhan đề chuyển đổi: Fraincais - Fraincais-Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.
|
|
11.
|
Từ điển Pháp - Việt Lê Khả Kế chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính,...
Tác giả Lê Khả Kế. Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire Francais Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T550đ.
|
|
12.
|
Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt Ngô Diên Tập
Tác giả Ngô Diên Tập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of informatics English - French - Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 NG450D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG450D.
|
|
13.
|
Sang frontieres 1 : Sách dạy học tiếng pháp : Trình bày song ngữ Pháp - Việt ME'THODE DE FRANCAIS
Tác giả FRANCAIS, ME'THODE DE. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 FR 105 C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 FR 105 C.
|
|
14.
|
350 bài tập trung cấp tiếng Pháp = S.O có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải
Tác giả S.O. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM: Nhan đề chuyển đổi: 350 exercices niveau moy en.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B 100 tr] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B 100 tr.
|
|
15.
|
Học tiếng Pháp qua những câu chuyện vui Lưu Kiến Thanh dịch,..
Tác giả Lưu Kiến Thanh dịch. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 H 419 t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 H 419 t.
|
|
16.
|
Grammaire rogressive francais avec 400 exercices = 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt NIVEAU AVANCE'
Tác giả AVANCE', NIVEAU. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 A 100 V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 A 100 V.
|
|
17.
|
Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : Động từ và cách sử dụng ... Hoàng Lê Chính,...
Tác giả Lê Hoàng Chính. Ấn bản: 2000Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 H 407 L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 H 407 L.
|
|
18.
|
Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = NIVEAU AVANCE'
Tác giả AVANCE', NIVEAU. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Nhan đề chuyển đổi: 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2076 A100V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2076 A100V.
|
|
19.
|
Ngữ pháp và chính tả tiếng Pháp cho mọi người = Couis de grammaore et orthographe pair tous / Lê Hồng Phương
Tác giả Lê Hồng Phương. Ấn bản: 2000Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 L250H] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 L250H.
|
|
20.
|
Viết đơn thư bằng tiếng Pháp = La bonne carespond ance : Sách song ngữ Quốc Dũng sưu tầm và dịch
Tác giả Quốc Dũng sưu tầm và dịch. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 V308đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 V308đ.
|