|
1.
|
Giáo trình lý thuyết đồ thị Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm Vũ Đinh Hoà
Tác giả Vũ Đình Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 V500Đ] (49). Items available for reference: [Call number: 511 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 V500Đ.
|
|
2.
|
Máy xây dựng / Vũ Minh Khương chủ biên, Nguyễn Đăng Cường
Tác giả Vũ Minh Khương [chủ biên] | Nguyễn, Đăng Cường. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 V500M] (7). Items available for reference: [Call number: 624 V500M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 V500M.
|
|
3.
|
Phương pháp thí nghiệm nông nghiệp Phạm Chí Thành
Tác giả Phạm Chí Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.72 PH104CH] (14). Items available for reference: [Call number: 630.72 PH104CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.72 PH104CH.
|
|
4.
|
Bài giảng thiết kế thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y Đỗ Đức Lực
Tác giả Đỗ Đức Lực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0072 Đ450Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0072 Đ450Đ.
|
|
5.
|
Sử thi Bahnar Kriem- bahnar Kokdeh Hà Giao sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hà Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H 100 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H 100 Gi.
|
|
6.
|
Lý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công Ngô Quang Tường
Tác giả Ngô Quang Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 NG450Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.076 NG450Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 NG450Q.
|
|
7.
|
Sổ tay chọn máy thi công Vũ Văn Lộc chủ biên...Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh
Tác giả Vũ Văn Lộc [Chủ biên] | Ngô Thị Phương | Nguyễn Ngọc Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 S540t] (1). Items available for reference: [Call number: 621.865 S540t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S540t.
|
|
8.
|
Giáo trình phương pháp thí nghiệm nông nghiệp Sách dành cho Cao đẳng sư phạm Ngô Thị Đào chủ biên, Nguyễn Đình Hiền, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Văn Thiện
Tác giả Ngô Thị Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.72 Gi108tr] (49). Items available for reference: [Call number: 630.72 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.72 Gi108tr.
|
|
9.
|
22 quy luật bất biến trong Marketing: Những quy luật trong Marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn Al Ries, Jack Trout; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy biên dịch
Tác giả Ries, Al | Trout, Jack | Phạm, Đoan Trang [biên dịch] | Lê, Khánh Vy [biên dịch] | Ban biên dịch First New. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Nhan đề khác: The 22 Immutable Laws of Marketing.Nhan đề chuyển đổi: The 22 Immutable Laws of Marketing.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381 R300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 R300E.
|
|
10.
|
TNT Toeic: Basic Course Lori
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
11.
|
TNT Toeic: Volume two: Introductory Course Lori
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
12.
|
TNT Toeic Lori Volume one: Introductory Course
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
13.
|
Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
14.
|
Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
15.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|
|
16.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|
|
17.
|
Writing strategies for the IELTS test Vương Ngọc Tây chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Vương Ngọc Tây | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 WR300T] (1). Items available for reference: [Call number: 420 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 WR300T.
|
|
18.
|
Listening Strategies for the IELTS TEST Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Lý Á Tân | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt]. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS Listening Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L3000S.
|
|
19.
|
Reading Strategies for the IELTS TEST Trần Vệ Đông chủ biên, Vương Băng Hân; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Trần Vệ Đông | Vương, Bằng Hân [biên soạn] | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt]. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Nhan đề khác: IELTS Reading Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 R200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 R200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 R200A.
|
|
20.
|
Speaking Strategies for the IELTS TEST / Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Đình Tịnh Tiên. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Nhan đề khác: IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200A.
|