|
1.
|
Giáo trình từ vựng học Tiếng việt Giáo trình CĐSP Đỗ Hữu Châu
Tác giả Đỗ Hữu Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 Đ450H] (38). Items available for reference: [Call number: 495.922071 Đ450H] (1). Được ghi mượn (5). Loại khỏi lưu thông (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 Đ450H.
|
|
2.
|
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt Đỗ Hữu Châu
Tác giả Đỗ Hữu Châu. Ấn bản: In lần 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ450H] (81). Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450H.
|
|
3.
|
Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.
|
|
4.
|
Trắc nghiệm tiếng anh thương mại Đáp án và chú giải Nguyễn Trùng Khánh
Tác giả Nguyễn Trung Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 NG527TR.
|
|
5.
|
101 trò chơi đố từ Hà Thiện Thuyên biên dịch
Tác giả Hà Thiện Thuyên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458tr] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 M458tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458tr.
|
|
6.
|
Đỗ Hữu Châu tuyển tập Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng tuyển chọn và giới thiệu T.1 Từ vựng - ngữ nghĩa
Tác giả Đỗ Hữu Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92282 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92282 Đ450H.
|
|
7.
|
Từ vựng tiếng Anh hiện đại Trần Tất Thắng Lexicon of contemporary
Tác giả Trần Tất Thắng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 T550v] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 T550v.
|
|
8.
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh Magdalene Chew, Thanh Tâm dịch và chú giải Tài liệu tự học tiếng Anh
Tác giả Chew, Magdalene. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Preference for English enriching grammar and vocabulary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 CH200W] (1). Items available for reference: [Call number: 425 CH200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 CH200W.
|
|
9.
|
Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa
Tác giả Nguyễn Hoàng Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.
|
|
10.
|
Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = NIVEAU AVANCE'
Tác giả AVANCE', NIVEAU. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Nhan đề chuyển đổi: 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2076 A100V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2076 A100V.
|
|
11.
|
sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp; trình độ sơ cấp(A)/ Trần Chánh Nguyên
Tác giả Trần Chánh Nguyên. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 TR120CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.
|
|
12.
|
Cẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh Lê Văn Sự Tìm hiểu hệ thống âm để đọc tiếng Anh
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250V.
|
|
13.
|
Cours de lexicologie trancaise = GT từ vựng tiếng Pháp / Trần Thế Hùng
Tác giả Trần Thế Hùng. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120TH.
|
|
14.
|
English vocabulary in use : Intermediate / Stuart Redman, Ellen Shaw, Tuấn Anh giới thiệu
Tác giả Redman, Stuart. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 R200D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 R200D.
|
|
15.
|
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên
Tác giả Trần Chánh Nguyên. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.
|
|
16.
|
Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản Hoàng Tất Trường Intermediate: Teacher's book
Tác giả Hoàng Tất Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: 1993Nhan đề chuyển đổi: Basic English lexicology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.2 H407T] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 H407T.
|
|
17.
|
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm Xuân Bá Dùng cho trình độ A,B,C...
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.
|
|
18.
|
2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh Quốc Bảo
Tác giả Quốc Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q514B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.
|
|
19.
|
Giáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt Đỗ Hữu Châu
Tác giả Đỗ Hữu Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ450H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450H.
|
|
20.
|
Activate Games for learning american English: Teacher's manual First edition
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2013 Office of English language programs bureau of education and cultural afairs united states department of stateSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 A101t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 A101t.
|