|
1.
|
Nguyễn Trãi Tác giả-Tác phẩm-Tư liệu Nguyễn Bích Thuận biên soạn
Tác giả Nguyễn Trãi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 11 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 11 NG527TR.
|
|
2.
|
Thơ Việt Nam tác giả, tác phẩm, lời bình Lê Bảo
Tác giả Lê Bảo. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250B.
|
|
3.
|
Dạo chơi vườn văn Nhật Bản Hữu Ngọc Tổng quan - Tác giả- Tác phẩm
Tác giả Hữu Ngọc. Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 H566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.6 H566NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H566NG.
|
|
4.
|
Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn,...
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 T101gi] (1). Items available for reference: [Call number: 808.8 T101gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 T101gi.
|
|
5.
|
Ngô Tất Tố về tác gia và tác phẩm Nguyễn Đức Đàn, Nguyễn Đức Bính,..; Mai Hương, Tôn Phương Lan tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nguyên Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233209 NG450T] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92233209 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233209 NG450T.
|
|
6.
|
Nhà nho tài tử và văn học VN: Loại hình học tác giả văn học Trần Ngọc Vương
Tác giả Trần Ngọc Vương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR 120 NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR 120 NG.
|
|
7.
|
Nguyễn Bính về tác gia và tác phẩm Bùi Hạnh Cẩn, Thuần Hoa, Ngọc Giao,..; Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527B.
|
|
8.
|
Phan Châu Trinh về tác gia và tác phẩm Chương Thâu sưu tầm, tuyển chọn; Trần Hải Yến giới thiệu
Tác giả Phan Châu Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 PH105CH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922132 PH105CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 PH105CH.
|
|
9.
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm Trần Thị Băng Thanh, Vũ Thanh tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527B.
|
|
10.
|
Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm Trịnh Bá Đình tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nguyễn Du. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132009 NG527D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132009 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132009 NG527D.
|
|
11.
|
Chế Lan Viên toàn tập T.1
Tác giả Chế Lan Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 CH250L.
|
|
12.
|
Về văn hóa văn nghệ Trường Chinh
Tác giả Trường Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561CH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR561CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561CH.
|
|
13.
|
Tản Đà toàn tập T.5
Tác giả Tản Đà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T105Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 T105Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T105Đ.
|
|
14.
|
Chế Lan Viên về tác gia tác phẩm Vũ Tuấn Anh tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Chế Lan Viên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134009 CH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134009 CH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134009 CH250L.
|
|
15.
|
Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm Nguyễn Ngọc Thiện tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nguyễn Đình Chiểu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Đ.
|
|
16.
|
Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm Vũ Văn Sỹ tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Trần Tế Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221209 TR120T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221209 TR120T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221209 TR120T.
|
|
17.
|
Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 NG527H.
|
|
18.
|
Tô Hoài về tác gia và tác phẩm Phong Lê giới thiệu; Văn Thanh tuyển chọn
Tác giả Tô Hoài. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 T450H.
|
|
19.
|
Tác giả thế kỷ hai mươi Bửu Ý T.1
Tác giả Bửu Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 B566Y] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 B566Y.
|
|
20.
|
Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại Trần Đình Huợu
Tác giả Trần Đình Huợu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|