|
1.
|
Phần mềm toán cho kỹ sư Tôn Tích Ái
Tác giả Tôn Tích Ái. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.285 T454T] (46). Items available for reference: [Call number: 510.285 T454T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.285 T454T.
|
|
2.
|
Chuyên đề Cad-Cam Lập trình gia công khuôn với Mastercam 9.1. Phân hệ Mill (Phay) và Pro Engineer 2001 Mai Thị Hải, Phạm Quang Huy
Tác giả Mai Thị Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 671.230285 M103TH] (1). Items available for reference: [Call number: 671.230285 M103TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 671.230285 M103TH.
|
|
3.
|
Bài tập thực hành Mastercam-Lập trình gia công khuôn với Mill-Wire Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển
Tác giả Phạm Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 671.230285 PH104Q] (1). Items available for reference: [Call number: 671.230285 PH104Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 671.230285 PH104Q.
|
|
4.
|
Adobe Premiese Pro toàn tập-Hiệu ứng Final After Effect, Hollywood FX, Shine Phạm Quang Huấn, Phạm Phương Hoa, Phạm Quang Huy
Tác giả Phạm Quang Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.388 PH104Q] (1). Items available for reference: [Call number: 621.388 PH104Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388 PH104Q.
|
|
5.
|
Adobe Premiere pro toàn tập Phương Hoa, Quang Huấn, Quang Huy Tập 1
Tác giả Phương Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388 PH561H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388 PH561H.
|
|
6.
|
Sử dụng phần mềm toán học Dành cho Cao đẳng sư phạm Hoàng Trọng Thái, Trần Thị Ngọc Diệp,Nguyễn Văn Tuấn
Tác giả Hoàng Trọng Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.78 Gi 108 tr] (47). Items available for reference: [Call number: 510.78 Gi 108 tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.78 Gi 108 tr.
|
|
7.
|
Giáo trình Access và ứng dụng Huỳnh Quyết Thắng Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ THCN
Tác giả Huỳnh Quyết Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.5071 H531Qu] (7). Items available for reference: [Call number: 005.5071 H531Qu] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.5071 H531Qu.
|
|
8.
|
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm Châu Văn Trung
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: A course of basic English for software Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 428.0071 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 CH124V.
|
|
9.
|
Tính toán cầu đúc hẫng trên phầm mềm Midas Nguyễn Viết Trung chủ biên, Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Đức Vương
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.219 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.219 NG527V.
|
|
10.
|
Chương trình phân tích kết cấu công trình strap Đỗ Văn Đệ chủ biên, Vũ Quốc Hưng, Hoàng Văn Thắng
Tác giả Đỗ Văn Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.10285 Đ450V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.10285 Đ450V.
|
|
11.
|
Giáo trình kỹ nghệ phần mềm Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà
Tác giả Nguyễn Văn Vỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.1071 NG527V] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.1071 NG527V.
|
|
12.
|
Ứng dụng Excel trong giải quyết các bài toán kinh tế Trịnh Hoài Sơn
Tác giả Trịnh Hoài Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.54 TR312H] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.54 TR312H.
|
|
13.
|
Exexcel phổ thông VN-Guide biên soạn
Tác giả VN-Guide. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.54 E200x] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.54 E200x.
|
|
14.
|
Hệ điều hành Windows NT Nguyễn Quang Hòa, Nguyễn Quang Hùng, Nguyễn Ngọc sơn,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.432 H 250 đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.432 H 250 đ.
|
|
15.
|
Hướng dẫn sử dụng Robohelp HTML Edition Công cụ tạo trợ giúp tiên tiến Trần Thanh Hải
Tác giả Trần Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 TR120TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 TR120TH.
|
|
16.
|
Kỹ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành Rogerss Pressman; Ngô Trung Việt
Tác giả Pressman, Rogerss. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.3 PR200S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 PR200S.
|
|
17.
|
Kỹ nghệ phần mềm: Cách tiếp cận của người thực hành RogerS. Pressman; Ngô Trung Việt dịch Tập 1
Tác giả Pressman, RogerS. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.3 PR200S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 PR200S.
|
|
18.
|
Tự học powerpoint 2007 trong 10 tiếng Điệp II -C
Tác giả Điệp II-C. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.58 Đ307I] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.58 Đ307I.
|
|
19.
|
Quản trị SQL Server 2000 Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân
Tác giả Phạm Hữu Khang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống Kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 PH104 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 PH104 H.
|
|
20.
|
Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu Hoàng Ngọc Liên
Tác giả Hoàng Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 H407NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 H407NG.
|