Tìm thấy 53 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Nhật ký đi tây Nhật ký của sứ bộ Phan Thanh Giản sang pháp và Tây Ban Nha 1863-1864 Phạm Phú Thứ; Quang Uyển dịch

Tác giả Phạm Phú Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 PH104PH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sống nước Kiên Giang-Nhật Lệ Đỗ Huy Văn

Tác giả Đỗ Huy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Đ450H.

3. Hiroshige Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 H300r] (1). Items available for reference: [Call number: 759.952 H300r] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 H300r.

4. Nhật ký Đặng Thùy Trâm Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu

Tác giả Đặng Thùy Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 Đ115TH] (38). Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115TH.

5. Từ chiến trường Khu Năm Phan Tứ; Lê Thị Kinh ( Phan Thị Minh), ... biên soạn Q.2 Nhật ký và ghi chép văn học

Tác giả Phan Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 PH105T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH105T.

6. Từ chiến trường Khu Năm Phan Tứ, Lê Thị Kinh biên soạn Q.3 Nhật ký và ghi chép

Tác giả Phan Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 PH105T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH105T.

7. Phương Lựu tuyển tập Phương Lựu T.3 Lý luận văn học Mác - Lênin

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.

8. Kiến trúc sư Kenzo Tange Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận, Trần Hùng Nghệ thuật kiến trúc

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.952 K305tr] (1). Items available for reference: [Call number: 720.952 K305tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.952 K305tr.

9. Hokusai Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 H400k] (1). Items available for reference: [Call number: 759.952 H400k] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 H400k.

10. Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên

Tác giả Ngô Túy Phượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (8). Items available for reference: [Call number: 745 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.

11. Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...

Tác giả Nguyễn Thị Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.

12. Câu chuyện văn chương phương Đông Nhật Chiêu

Tác giả Nhật Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NH123CH] (4). Items available for reference: [Call number: 809 NH123CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NH123CH.

13. Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch

Tác giả Yasunar Kawabata.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.

14. Dạo chơi vườn văn Nhật Bản Hữu Ngọc Tổng quan - Tác giả- Tác phẩm

Tác giả Hữu Ngọc.

Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 H566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.6 H566NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H566NG.

15. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.

16. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.1

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.

17. Mãi mãi tuổi 20 Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu Nhật ký thời chiến Việt Nam

Tác giả Nguyễn Văn Thạc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527V] (38). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527V.

18. Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều; Tuấn Thành,... tuyển chọn

Tác giả Nam Cao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N104C.

19. Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn

Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.

20. Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo

Tác giả Xôcôlôp, I.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.