|
1.
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam Bùi Văn Vượng
Tác giả Bùi Văn Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.47 B510V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.47 B510V.
|
|
2.
|
Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên Linh Nga Niê Kdam
Tác giả Linh Nga Niê Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L 312 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L 312 NG.
|
|
3.
|
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR 120 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR 120 Q.
|
|
4.
|
Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 CH 500 Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 CH 500 Q.
|
|
5.
|
Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình Nguyễn Thanh
Tác giả Nguyễn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 274trSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG 527 TH.
|
|
6.
|
Nghề cổ nước Việt Vũ Từ Trang
Tác giả Vũ Từ Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V500T.
|
|
7.
|
Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V400V.
|
|
8.
|
Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG450V.
|
|
9.
|
Nghề truyền thống ở Hội An Trần Văn An, Trần Anh, Nguyễn Đức Minh,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
10.
|
Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam Nguyễn Thị Thúy
Tác giả Nguyễn Thị Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.
|
|
11.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..
|
|
12.
|
Nghề rèn truyền thống Nùng An ở bản Phya Chang Hoàng Thị Nhuận
Tác giả Hoàng Thị Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.4 H407TH.
|
|
13.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Nam Định Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..
|
|
14.
|
Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.
|
|
15.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.
|
|
16.
|
Nghế truyền thống ở một số địa phương Trần Hùng sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
17.
|
Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 D561S.
|
|
18.
|
Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120S.
|
|
19.
|
Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Minh Hóa (Khánh Hòa) xưa Ngô Văn Ban, Võ Tiến Dương biên khảo
Tác giả Ngô Văn Ban, Võ Tiến Dương biên khảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250l.
|
|
20.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam, nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác Nhiều tác giả Q.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 NGH250v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 NGH250v.
|