|
1.
|
Tiếng việt đại cương - ngữ âm Giáo trình CĐSP Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh
Tác giả Bùi Minh Toán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9221071 B510M] (43). Items available for reference: [Call number: 495.9221071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9221071 B510M.
|
|
2.
|
Âm vị học và tuyến tính: Suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại Cao Xuân Hạo
Tác giả Cao Xuân Hạo. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 414 C108X] (61). Items available for reference: [Call number: 414 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 414 C108X.
|
|
3.
|
Giáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Đinh Hồng Thái chủ biên, Trần Thị Mai
Tác giả Đinh Hồng Thái. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 Đ312H] (17). Items available for reference: [Call number: 372.46 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 Đ312H.
|
|
4.
|
English phonetics and phonology: A practical course Petter Roach
Tác giả Roach, Petter. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.
|
|
5.
|
The phonology of English as an international language: New models, New norms, New goals Jennifer Jenkins
Tác giả Jenkins, Jennifer. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 J203K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 J203K.
|
|
6.
|
Ngữ âm và vị học tiếng Anh: Giáo trình thực hành Peter Roach; Xuân Bá biên dịch và chủ giải
Tác giả Roach, Peter. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Nhan đề chuyển đổi: English phonetics and phonology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.
|
|
7.
|
Cẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh Lê Văn Sự Tìm hiểu hệ thống âm để đọc tiếng Anh
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250V.
|
|
8.
|
Phonetics Peter Roach; Series editor H.G Widdowson
Tác giả Roach,Peter. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.
|
|
9.
|
Giáo trình Ngữ âm tiếng Việt tinh giản Vương Hữu Lễ
Tác giả Vương Hữu Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9221 V561H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9221 V561H.
|
|
10.
|
Âm tiết và loại hình ngôn ngữ Nguyễn Quang Hồng
Tác giả Nguyễn Quang Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 411 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 411 NG527QU.
|
|
11.
|
Âm tiết và các loại hình ngôn ngữ Nguyễn Quang Hồng
Tác giả Nguyễn Quang Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 NG527Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 NG527Q.
|
|
12.
|
Tiếng Việt hiện đại Nguyễn Hữu Quỳnh
Tác giả Nguyễn Hữu Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527H.
|
|
13.
|
Giáo trình lịch sử ngữ âm Tiếng Việt Nguyễn Tài Cẩn Sơ thảo
Tác giả Nguyễn Tài Cẩn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92215 NG527T] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92215 NG527T.
|
|
14.
|
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt Nguyễn Tài Cẩn
Tác giả Nguyễn Tài Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527T.
|
|
15.
|
Giáo trình ngữ âm tiếng Việt Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng
Tác giả Vương Hữu Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9221 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9221 V561H.
|
|
16.
|
Ngữ âm Tiếng Việt Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng
Tác giả Vương Hữu Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92215 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92215 V561H.
|
|
17.
|
Học tiếng Pháp qua các tác phẩm văn học = Un cours de Francais par la litterature Hoàng Minh Nguyệt
Tác giả Hoàng Minh Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2003Sẵn sàng: No items available
|
|
18.
|
Học tiếng Pháp qua các tác phẩm văn học = Un cours de Francais par la litterature Hoàng Minh Nguyệt
Tác giả Hoàng Minh Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 H419t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 H419t.
|
|
19.
|
Bài giảng Ngữ âm-Âm vị học tiếng Anh Nguyễn Thị Mai Hoa Dùng cho hệ đại học
Tác giả Nguyễn Thị Mai Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 421 NG527TH.
|
|
20.
|
Ngữ âm tiếng kháng và phương án chữ viết cho người kháng ở Việt Nam Tạ Quang Tùng
Tác giả Tạ Quang Tùng. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: Thái Nguyên: Đại học Thái Nguyên, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.931 T100QU] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.931 T100QU.
|