|
1.
|
Giáo trình âm nhạc và múa Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Lê Đức Sang, Hoàng Công Dụng, Trịnh Hoài Thu
Tác giả Lê Đức Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87071 L250Đ] (17). Items available for reference: [Call number: 372.87071 L250Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87071 L250Đ.
|
|
2.
|
Múa dân gian các dân tộc Việt Nam Lâm Tô Lộc
Tác giả Lâm Tô Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L119T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L119T.
|
|
3.
|
Sắc màu mùa xuân Nghệ thuật Việt Nam Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 S113m] (1). Items available for reference: [Call number: 750 S113m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 S113m.
|
|
4.
|
Nhịp điệu tuổi thơ Lê Xuân Hồng
Tác giả Lê Xuân Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 792.809597 NH313đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.809597 NH313đ.
|
|
5.
|
Đón xuân: Lê Quốc Thắng, Đinh Thanh Long tuyển chọn Tuyển tập những bài hát hay về mùa xuân
Tác giả Lê Quốc Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Đ430x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Đ430x.
|
|
6.
|
Nhảy múa tập thể thanh niên và thiếu nhi Trần Thời sưu tập
Tác giả Trần Thời. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120TH.
|
|
7.
|
Tình khúc mùa thu Văn Tiến
Tác giả Văn Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 V114T.
|
|
8.
|
Ứng dụng công nghệ Internet và thư điện tử để tìm kiếm người và thông tin giao dịch kinh doanh mua sắm trên mạng: Nguyễn Minh Đức, Tạ Văn Hùng Dùng cho học sinh và sinh viên khoa học Kỹ thuật
Tác giả Nguyễn Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: Making the internet Work for you.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.67 NG527M] (2). Items available for reference: [Call number: 004.67 NG527M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.67 NG527M.
|
|
9.
|
Năng khiếu và tài năng nghệ thuật múa Lâm Tô Lộc
Tác giả Lâm Tô Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 L119T] (18). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 L119T.
|
|
10.
|
English for sales and purchasing: express series Lothar Gutjahr, Seab Mahoney
Tác giả Gutjahr, Lothar. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 G500T] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 G500T.
|
|
11.
|
Múa: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm Trần Minh Trí
Tác giả Trần Minh Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120M] (48). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120M.
|
|
12.
|
Giáo trình múa Sách dùng cho các trường đẳng Sư phạm Trần Minh Trí T.2
Tác giả Trần Minh Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120M] (49). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120M.
|
|
13.
|
Múa thiên cẩu Trần Văn An, Trương Hoàng Vinh
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120V.
|
|
14.
|
Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.
|
|
15.
|
Đại thắng mùa xuân 1975 và những thay đổi kỳ diệu của đất nước Bùi Hoàng Chung, Nguyễn Trọng Thẻ
Tác giả Bùi Hoàng Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tấn 2014Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7044 B510H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7044 B510H.
|
|
16.
|
Múa rối nước dân gian Làng Ra Vũ Tú Quỳnh
Tác giả Vũ Tú Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579153 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579153 V500T.
|
|
17.
|
Trò Ổi lỗi rối cạn và rồi nước Nam Định Đỗ Đình Thọ chủ biên, Lê Xuân Quang
Tác giả Đỗ Đình Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579153 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579153 Đ450Đ.
|
|
18.
|
Một số biện pháp dạy múa cho trẻ 5-6 tuổi thông qua hoạt động âm nhạc Khóa luận tốt nghiệp ngành Giáo dục mầm non Cao Thảo Linh; Phạm Thị Yến hướng dẫn
Tác giả Cao Thảo Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 C108TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 C108TH.
|
|
19.
|
Múa Bài giảng đào tạo hệ CĐSP Âm nhạc Nguyễn Thị Hồng Nhung
Tác giả Nguyễn Thị Hồng Nhung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 792.8 NG527TH.
|
|
20.
|
Phương pháp biên soạn động tác múa theo bài hát Bài giảng dùng cho CĐSP Mầm non hệ vừa học vừa làm Phạm Thị Yến
Tác giả Phạm Thị Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8071 PH104TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 792.8071 PH104TH.
|