|
1.
|
TNT Toeic: Basic Course Lori
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
2.
|
TNT Toeic: Volume two: Introductory Course Lori
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
3.
|
TNT Toeic Lori Volume one: Introductory Course
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
4.
|
Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (8). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
5.
|
Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
6.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|
|
7.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|
|
8.
|
Writing strategies for the IELTS test Vương Ngọc Tây chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Vương Ngọc Tây | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 WR300T] (1). Items available for reference: [Call number: 420 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 WR300T.
|
|
9.
|
Listening Strategies for the IELTS TEST Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Lý Á Tân | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt]. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS Listening Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L3000S.
|
|
10.
|
Reading Strategies for the IELTS TEST Trần Vệ Đông chủ biên, Vương Băng Hân; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Trần Vệ Đông | Vương, Bằng Hân [biên soạn] | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt]. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Nhan đề khác: IELTS Reading Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 R200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 R200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 R200A.
|
|
11.
|
Speaking Strategies for the IELTS TEST / Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Đình Tịnh Tiên. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Nhan đề khác: IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200A.
|
|
12.
|
Cambridge first certificate in English 3 with answers Official examination papers from university of cambrifge ESOL examinations Cambtidge University
Tác giả Cambtidge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: UK Cambtidge University 2013Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (2).
|
|
13.
|
Cambridge preliminaly English Test 5 with answers Examination papers from university of cambridge ESOL examination Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.079 C104b.] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.079 C104b..
|
|
14.
|
Cambridge first certigicate in English 1 with answers Official examination papers from University of cambridge ESOL examinations papers from University of cambridge ESOL examinations Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: UK Cambridge 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..
|
|
15.
|
10 FCE practice tests 10 complete practice tests for the: Cambridge English first Andrew Betsis, Lawrenc Mamas
Tác giả Andrew Betsis, Lawrenc Mamas. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 B200T] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 B200T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B200T.
|
|
16.
|
Prelimirary 7 Preliminary English test: With answers: Oficial examination papers from university of cambridge ESOL examinations Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 PR200l.] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 PR200l..
|
|
17.
|
New Toeic 400 New toeic test preparation program practice tests Tập 1
Tác giả v.v. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 N200W] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 N200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 N200W.
|
|
18.
|
Certificate in advanced English 1 With answers: Official examination papars from university of cambridge ESOL examinations Cambridge Universiry
Tác giả Cambridge Universiry. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C200r.] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C200r.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C200r..
|
|
19.
|
Certificate in advanced English 3 With answers Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C200r.] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C200r.] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C200r..
|
|
20.
|
Certificate in advanced English 4 Official examination papers from University of cambridge ESOL examinations: With answers.- 4th printing Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C200r.] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C200r.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C200r..
|