|
1.
|
Winning at ielts Listening Li Ya Bin
Tác giả Li Ya Bin. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300Y] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 L300Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300Y.
|
|
2.
|
GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam
Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
3.
|
Perso to person: Book1 Richrds, Jack
Tác giả Richrds, Jack | Richrds, Jack. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 R302R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302R.
|
|
4.
|
Selected topics : high - intermediate listening comprechension Kisslinger, Ellen
Tác giả Kisslinger, Ellen | Kisslinger, Ellen. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K300S] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 K300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K300S.
|
|
5.
|
Panorama 2: Building perpective through listening Dphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P100N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P100N.
|
|
6.
|
Panorama 3:Building perspective though listening Daphne Mackey, Laurie Blass, Cherry Campbell,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P100N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P100N.
|
|
7.
|
Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker
Tác giả Duncan,Janie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.
|
|
8.
|
Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
9.
|
Start with listening : Anh Văn cho học sinh tham khảo / PATRICA A DUNKEL
Tác giả DUNKEL, PATRICA A. Ấn bản: 1994Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 G512K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 G512K.
|
|
10.
|
listen carefully : Bài tập luyện nghe tiếng Anh JACH C RICHARDS
Tác giả RICHARDS, JACH C. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: HP. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3071 R302A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3071 R302A.
|
|
11.
|
Essentical speaking for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; lê Huy Lâm chuyển ngữ và chú giải
Tác giả Hu Min. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 H500M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 H500M.
|
|
12.
|
Listening: B2 + Upper Intermediate Ian Badger
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.
|
|
13.
|
Listening Chris Flint Collins English for life: A2-Pre-Intermediate
Tác giả Flint, Chris. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.
|
|
14.
|
Listening: Collins English for life: B1-Intermediate Ian Badger
Tác giả Badger, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.
|
|
15.
|
Phong trào phật giáo miền nam Việt Nam (1964-1968) Gareth Knight, Mark ƠNeil, Bernie Hayden
Tác giả Knight, Gareth. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Kn300g.
|
|
16.
|
English knowhow: Angela Blackwell, Therese Naber, Gregogy J.Manin Studentbook 3
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Bl101k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Bl101k.
|
|
17.
|
Welcome! English for the travel and tourism in dustry: Student's Leo Jones
Tác giả Leo Jones. Ấn bản: In lần thứ 11, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.
|
|
18.
|
Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh: Kèm 4 đĩa CD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
19.
|
Listen in 3: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
20.
|
Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|