|
1.
|
GT nghe và nói tiếng Hoa Bích Ngọc Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam
Tác giả Bích Ngọc | Bích Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.
|
|
2.
|
Luyên nói tiếng Trung thực dụng Việt Văn Book
Tác giả Việt Văn Book | Việt Văn Book. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 V308V] (6). Items available for reference: [Call number: 495.1 V308V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 V308V.
|
|
3.
|
Perso to person: Book1 Richrds, Jack
Tác giả Richrds, Jack | Richrds, Jack. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 R302R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302R.
|
|
4.
|
Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker
Tác giả Duncan,Janie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.
|
|
5.
|
Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
6.
|
Open forum 1: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
7.
|
44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA Nguyễn Hữu Dự
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 NG527IT] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 NG527IT.
|
|
8.
|
Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 Vũ Thọ
Tác giả Vũ Thọ. Ấn bản: 1993Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 V500TH] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 V500TH.
|
|
9.
|
Oral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B / Thái Sơn
Tác giả Thái Sơn. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 TS103S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TS103S.
|
|
10.
|
Speaking Collins English for life: A2 Pre-intermediate Rhona Snelling
Tác giả Rhona Snelling. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SN200L] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SN200L.
|
|
11.
|
Speaking Collins English for life: B2 + Upper Intermediate Nicola Prentis
Tác giả Prentis, Nicola. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 PR203T] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 PR203T.
|
|
12.
|
Speaking Collins English for life: B1 + Intermediate Cheryl Pelteret
Tác giả Pelteret, Cheryl. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P200L.
|
|
13.
|
Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong
Tác giả Zhang Juan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.
|
|
14.
|
15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia
Tác giả Wang Hong Xia. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.
|
|
15.
|
Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh: Kèm 4 đĩa CD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
16.
|
Listen in 3: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
17.
|
Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
18.
|
Open forum 2 Academic listening and speaking: CDS 1-3: 3 CD Angela Blackwell, Therese Nabel
Tác giả Blackwell Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N114v.
|
|
19.
|
Open forum 3 Academic listening and speaking: CDS 1-3: 3 CD Janie Duncan, Amy Parker
Tác giả Duncan, Janie. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
20.
|
Open forum 1 Academic listening and speaking 1: CDS 1-3: 3 CD Angela Blackwell, Therese Nabel
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|