|
1.
|
Cố đô Huế đẹp và thơ Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi,...
Tác giả Phan Thuận An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (2). Items available for reference: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959749 C450đ..
|
|
2.
|
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 2
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
3.
|
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
4.
|
Chang rắn Trần Hoàng (chủ biên), Triểu Nguyên, Lê Năm,.. Truyện cổ tích các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 CH106r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH106r.
|
|
5.
|
Kinh thành Huế Nghệ thuật kiến trúc Phạm Quang Vinh chủ biên, Trần Hùng, Tôn Đại, Nguyễn Luận
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.959749 K312th] (1). Items available for reference: [Call number: 720.959749 K312th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.959749 K312th.
|
|
6.
|
Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Kê Sửu (chủ biên), Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Q.1 Song ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cở Tu
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K250S.
|
|
7.
|
Lý Huế Dương Bích Hà Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê, Kpa và Jrai
Tác giả Dương Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc; Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.6200959749 D561BB] (4). Items available for reference: [Call number: 781.6200959749 D561BB] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959749 D561BB.
|
|
8.
|
Phố Cảng vùng Thuận Cảng (Hội An - Thanh Hà - Nước mặn) thế kỷ XVII - XVIII Đỗ Bang
Tác giả Đỗ Bang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thuận Hóa; Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ450B.
|
|
9.
|
Người Tà Ôi ở A Lưới Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.
|
|
10.
|
Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Song ngữ Viêt-Tà ôi, Việt Cơ Tu Kê Sửu chủ biên, Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Quyển 2
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K 250 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K 250 S.
|
|
11.
|
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà ôi ở Việt Nam Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 1
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR 120 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR 120 NG.
|
|
12.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.1 Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR309NG.
|
|
13.
|
Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế Trần Đức Anh Sơn
Tác giả Trần Đức Anh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR120Đ.
|
|
14.
|
Truyện kể dân gian Thừa Thiên Huế (dân tộc Kinh) Tôn Thất Bình chủ biên và biên soạn, Trần Hoàng, Triều Nguyên
Tác giả Tôn Thất Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527k..
|
|
15.
|
Về tín ngưỡng ở làng nghề vùng Bắc Thừa Thiên Huế Nguyễn Thế
Tác giả Nguyễn Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
16.
|
Văn hoá Huế trong gia đình và họ tộc thế kỷ XVII - XIX Lê Nguyễn Lưu
Tác giả Lê Nguyễn Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 L250NG.
|
|
17.
|
Truyện cổ Pacô Trần Nguyễn Khánh Phong, Ta Dur Tư sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527c..
|
|
18.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.2 Truyện cười truyện trạng và giai thoại
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.
|
|
19.
|
Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên Huế Tôn Thất Bình
Tác giả Tôn Thất Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T454TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T454TH.
|
|
20.
|
Huế với đời sống văn hoá dân tộc Lê Nguyễn Lưu
Tác giả Lê Nguyễn Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 L250NG.
|