|
1.
|
Giáo trình hoá tin cơ sở Đặng Ứng Vân
Tác giả Đặng Ứng Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 Đ115Ư] (29). Items available for reference: [Call number: 540.71 Đ115Ư] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 Đ115Ư.
|
|
2.
|
Tục lệ buộc vía người Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 QU 105 V.
|
|
3.
|
Đến với văn hóa Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ Nguyễn Khắc Xương
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG 527 KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG 527 KH.
|
|
4.
|
Văn hóa dân gian vùng ven sông Bạch Đằng huyện Thủy Nguyên Văn Duy, Lê Xuân Lựa
Tác giả Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 V 114 D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 V 114 D.
|
|
5.
|
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959756 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959756 NG 527 V.
|
|
6.
|
Máy xây dựng / Vũ Minh Khương chủ biên, Nguyễn Đăng Cường
Tác giả Vũ Minh Khương [chủ biên] | Nguyễn, Đăng Cường. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 V500M] (7). Items available for reference: [Call number: 624 V500M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 V500M.
|
|
7.
|
Giáo trình hóa sinh thực vật Dành cho sinh viên Nông nghiệp, Lâm nghiệp Lê Doãn Diên, Ngô Xuân Mạnh, Vũ Kim Bảng,...
Tác giả Lê Doãn Diên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gi108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gi108tr.
|
|
8.
|
Tuyển tập song ngữ những bài khèn ca tang lễ và dân gian Mông Hà Giang Shông Ntiêx Tuôv, Hùng Đình Quý
Tác giả Shông Ntiêx Tuôv. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 SH 455 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 SH 455 X.
|
|
9.
|
Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR 309 TH.
|
|
10.
|
Giáo trình hoá sinh thực vật Ngô Xuân Mạnh chủ bên, Vũ Kim Bảng, Nguyễn Đặng Hùng, Vũ Thy Thư
Tác giả Ngô Xuân Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gi108tr] (10). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gi108tr.
|
|
11.
|
Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa
Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.
|
|
12.
|
Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil. Tập 1 Ngô Đăng Quang chủ biên, Trần Ngọc Linh, Bùi Quang Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa
Tác giả Ngô Đăng Quang | Ngô, Đăng Quang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.
|
|
13.
|
Người Rục ở Việt Nam Võ Xuân Trang
Tác giả Võ Xuân Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 V 400 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 V 400 X.
|
|
14.
|
Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.
|
|
15.
|
Văn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện chủ biên, Đặng Văn Nhâm, Trần Văn Thục,..
Tác giả Dương Huy Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 289 V 114 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 289 V 114 h.
|
|
16.
|
Sử dụng Auto CAD 2004 Nguyễn Hữu Lộc T.1 Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều
Tác giả Nguyễn Hữu Lộc. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 692.1 NG527H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.1 NG527H.
|
|
17.
|
Sử dụng Auto CAD 2004 Nguyễn Hữu Lộc Tập 2 Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều
Tác giả Nguyễn Hữu Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 692.1 NG527H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.1 NG527H.
|
|
18.
|
Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam- Đà Nẵng Hình thái đặc trưng và giá trị Nguyễn Xuân Hương
Tác giả Nguyễn Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG 527 X.
|
|
19.
|
Giáo trình Hoá sinh động vật Hồ Trung Thông chủ biên, Lê Văn An, Nguyễn Thị Lộc
Tác giả Hồ Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gt108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gt108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gt108tr.
|
|
20.
|
Cơ sở hóa sinh Trịnh Lê Hùng Dùng cho sinh viên ngành KHTN
Tác giả Trịnh Lê Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 TR312L] (10). Items available for reference: [Call number: 572 TR312L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 TR312L.
|