|
1.
|
Trang trí Nguyễn Thế Hùng
Tác giả Nguyễn Thế Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.NG527TH] (5). Items available for reference: (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.NG527TH.
|
|
2.
|
Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội Doãn Kế Thiện
Tác giả Doãn Kế Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9731 D406K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 D406K.
|
|
3.
|
Địa lí Hà Nội Bùi Công Hoài, Lê Thông, Vũ Tuấn Cảnh
Tác giả Bùi Công Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1). Items available for reference: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 Đ301l.
|
|
4.
|
Tìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội Lê Văn Kỳ (chủ biên), Lê Hồng Lý, Lê Trung Vũ,..
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 T310h.
|
|
5.
|
Hà Nội mùa vắng những cơn mưa: Diệp Minh Tuyền, Bảo Phúc, Vũ Tuấn Bảo Tuyển tập nhạc Việt Nam
Tác giả Diệp Minh Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H100N.
|
|
6.
|
Giáo trình lý luận và pháp luật về phòng, chống tham nhũng Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Chu Hồng Thanh,...
Tác giả Nguyễn Đăng Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.03 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.03 Gi108tr.
|
|
7.
|
Một số làng nghề Hà Nội Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,...
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M458s.
|
|
8.
|
Văn học nghệ thuật Thăng Long - Hà Nội quá khứ và hiện tại Đình Quang
Tác giả Đình Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0959731 Đ 312 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 Đ 312 Q.
|
|
9.
|
Lịch sử Thăng Long Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, Lê Văn Lan, Nguyễn Minh Tường
Tác giả Nguyễn Vinh Phúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527V.
|
|
10.
|
Chùa Hà Nội Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng
Tác giả Nguyễn Thế Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.34350959731NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.34350959731NG527TH.
|
|
11.
|
Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội Đỗ Văn Ninh biên soạn
Tác giả Đỗ Văn Ninh. Ấn bản: Tái bản co sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.460959731 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959731 Đ450V.
|
|
12.
|
1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội Nguyễn Hải Kế T.1
Tác giả Nguyễn Hải Kế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 M458ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 M458ng.
|
|
13.
|
Cổng làng Hà Nội Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 C450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 C450l.
|
|
14.
|
Văn hóa dân gian làng Đại Lan Trần Văn Mỹ
Tác giả Trần Văn Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 31] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 31.
|
|
15.
|
Văn hóa dân gian Phú Nhiên Lương Đức Nghi
Tác giả Lương Đức Nghi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L561Đ.
|
|
16.
|
Dưới chân núi Tản - một vùng văn hóa dân gian Đoàn Công Hoạt
Tác giả Đoàn Công Hoạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 Đ406C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 Đ406C.
|
|
17.
|
Đất Bưởi ngàn xưa Lê Văn Kỳ, Vũ Văn Luân
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L250V.
|
|
18.
|
Văn hoá dân gian làng Tri chỉ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải
Tác giả Vũ Quang Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.
|
|
19.
|
Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.3
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.
|
|
20.
|
Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù Nguyễn Quang Lê
Tác giả Nguyễn Quang Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527QU.
|