|
1.
|
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập Lê Thanh Hiền sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.2
Tác giả Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Ô454NH.
|
|
2.
|
Tuyển tập Hoàng Lại Giang Hoàng Lại Giang
Tác giả Hoàng Lại Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407L.
|
|
3.
|
Danh nhân Quảng Bình Trần Tiến Dũng, Nguyễn Hữu Chí, Dương Trung Quốc
Tác giả Trần Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị - Hành chính 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745093 D107Nh] (1). Items available for reference: [Call number: 959.745093 D107Nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745093 D107Nh.
|
|
4.
|
Những danh tướng vang bóng một thời Lưu Kiệt, Trương Tân Bình, Tần Đức Tăng, Tô Thị Khang biên dịch
Tác giả Lưu Kiệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 NH556d] (2). Items available for reference: [Call number: 951.092 NH556d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 NH556d.
|
|
5.
|
Các danh nhân toán học Từ điển tra cứu thân thế và sự nghiệp NGÔ THÚC LANH
Tác giả NGÔ THÚC LANH. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 NG450TH] (9). Items available for reference: [Call number: 510.92 NG450TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 NG450TH.
|
|
6.
|
Stephen Hawking Quách Tương Tử; Lê Văn Thuận dịch Tập tiểu luận - phê bình
Tác giả Quách Tương Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.92 QU102T] (1). Items available for reference: [Call number: 520.92 QU102T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.92 QU102T.
|
|
7.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.3
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
8.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.4
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
9.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.1
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 6, có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
10.
|
Danh nhân đất Việt Nguyễn Anh; Quỳnh Cư, Văn Lang T.3
Tác giả Nguyễn Anh | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527A.
|
|
11.
|
Danh nhân đất Việt Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.1
Tác giả Văn Lang | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V114L.
|
|
12.
|
Danh tướng Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.1 Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ thứ X đến cuối thế kỉ VIV
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527KH] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.
|
|
13.
|
Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần Quốc Chấn chủ biên, Lê Kim Lữ, Cẩm Hương
Tác giả Quốc Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7024092 QU451CH] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7024092 QU451CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7024092 QU451CH.
|
|
14.
|
Những danh tướng của Trung Hoa thời xưa Lê Giảng biên soạn Thập đại danh tướng Trung Hoa
Tác giả Lê Giảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 L250GI] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 L250GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 L250GI.
|
|
15.
|
Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam Võ Xuân Đan; Trương Hữu Quýnh giới thiệu
Tác giả Võ Xuân Đan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 V400X] (5). Items available for reference: [Call number: 959.7092 V400X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V400X.
|
|
16.
|
Những nhà mưu lược nổi tiếng xưa và nay Tôn Đức Pháp; Bùi Hữu Cương dịch
Tác giả Tôn Đức Pháp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Mũi Cà Mau 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 T454Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 T454Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T454Đ.
|
|
17.
|
Tao đàn nguyên súy Một chân dung về Lê Thánh Tông Bùi Văn Nguyên
Tác giả Bùi Văn Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895. 922 31 B 510 V] (1). Items available for reference: [Call number: 895. 922 31 B 510 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895. 922 31 B 510 V.
|
|
18.
|
Phạm Thận Duật sự nghiệp văn hóa, sứ mệnh lịch sử Cần Vương Nguyễn Quang Ân, Phạm Đình Nhân biên tập
Tác giả Nguyễn Quang Ân | Phạm Đình Nhân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703092 PH104Th] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703092 PH104Th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703092 PH104Th.
|
|
19.
|
Nam Hải dị nhân Phan Kế Bính
Tác giả Phan Kế Bính. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 PH105K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH105K.
|
|
20.
|
Về văn hóa và văn học nghệ thuật Phạm Văn Đồng
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 PH104V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.092 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 PH104V.
|