Tìm thấy 23 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Hướng dẫn bảo quản , chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.001579 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.001579 CH500TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Hướng dẫn xử lý và bảo quản Tôm sú nguyên liệu/ Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm; Else Marie Andersen biên soạn.

Tác giả Huỳnh Nguyễn Duy Bảo.

Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H 531 NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H 531 NG.

3. Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm / Phạm Văn Thiều.

Tác giả Phạm Văn Thiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.37 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.37 PH104V.

4. Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ chủ biên, Tôn gia Hóa, Đoàn Xuân Thinh, Cao Văn Hưng.- Sách chuyên khảo/

Tác giả Hà Đức Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7207 CH250B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7207 CH250B.

5. Giá trị dinh dưỡng và phương pháp chế biến sữa Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.1 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.1 CH500TH.

6. Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 CH500TH.

7. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch Trần Minh Tâm

Tác giả Trần Minh Tâm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 TR120M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 TR120M.

8. Kỹ thuật chế biến 1 số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7 CH500TH.

9. Bảo quản chế bển sản phầm chăn nuôi và cá Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí

Tác giả Viện Cisdoma.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 B108q] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 B108q.

10. Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí .

Tác giả Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 B108q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 B108q.

11. Kỹ thuật trồng, chế biến cây thuốc lá Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.71 CH500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.71 CH500TH.

12. Kỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.

13. Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .

Tác giả Trần Khắc Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 TR120KH.

14. Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ Đỗ Đoàn Hiệp

Tác giả Đỗ Đoàn Hiệp.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 Đ 450 Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 Đ 450 Đ.

15. Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt Lợn. Nguyễn Thiện, Đoàn Xuân Trúc.

Tác giả Nguyễn Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG 527 TH.

16. Khai thác sữa năng suất chất lượng vệ sinh / Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch.

Tác giả Phùng Quốc Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.1 PH513Q] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.1 PH513Q.

17. Cây Đậu tương: Kỷ thuật trồng và chế biến sản phẩm. Phạm Văn Thiều.

Tác giả Phạm Văn Thiều.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 PH 104 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 PH 104 V.

18. Công nghệ bảo quản chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá Trần Văn Chương

Tác giả Trần Văn Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 TR120V.

19. Chế biến món ăn Hoài Linh

Tác giả Hoài Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H404L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H404L.

20. Kỷ thuật bảo quản và chế biến phẩm thủy sản bài giảng Trần Thị Yên

Tác giả Trần Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 664.94 TR120TH.