|
1.
|
Giáo trình chăn nuôi trâu bò Dùng cho sinh viên đại học ngành chăn nuôi Nguyễn Xuân Trạch chủ biên, Mai Thị Thơm, Lê Văn Ban
Tác giả Nguyễn Xuân Trạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.20071 NG527X] (9). Items available for reference: [Call number: 636.20071 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.20071 NG527X.
|
|
2.
|
Thiết kế tuyến đường ôtô cao tốc / Trương Đình Giai
Tác giả Trương, Đình Giai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 T871G 2002] (4). Items available for reference: [Call number: 625.7 T871G 2002] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 T871G 2002.
|
|
3.
|
Bộ luật lao động Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2012
Tác giả Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H Lao Động 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.597 B450l] (19). Items available for reference: [Call number: 344.597 B450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.597 B450l.
|
|
4.
|
Bộ luật dân sự Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Tác giả Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.5 B450l] (19). Items available for reference: [Call number: 340.5 B450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.5 B450l.
|
|
5.
|
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi trâu, bò Sách dành cho CĐSP Trần Ngọc Thêm chủ biên, Vũ Chí Cương, Vũ Văn Nội
Tác giả Trần Ngọc Thêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (49). Items available for reference: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.20071 GI 108 tr.
|
|
6.
|
Giáo trình chăn nuôi trâu bò Dùng trong các trường THCN Vũ Chí Cương chủ biên, Nguyễn Văn Niêm, Nguyễn Xuân Hoa,...
Tác giả Vũ Chí Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.20071 GI 108 tr.
|
|
7.
|
Ký họa và bố cục Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP Tạ Phương Thảo (chủ biên), Nguyễn Lăng Bình
Tác giả Tạ Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 701 T100PH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701 T100PH.
|
|
8.
|
Vài nét về văn hoá dân gian của người Khmer Nguyễn Anh Động
Tác giả Nguyễn Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527A.
|
|
9.
|
Giáo trình bố cục Sách dùng cho Cao đẳng sư phạm Đàm Luyện T.3
Tác giả Đàm Luyện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 701 Đ 104 L] (47). Items available for reference: [Call number: 701 Đ 104 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701 Đ 104 L.
|
|
10.
|
Giáo trình bố cục Giáo trình Cao đẳng sư phạm Đàm Luyện
Tác giả Đàm Luyện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 701 Đ 104 L] (46). Items available for reference: [Call number: 701 Đ 104 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701 Đ 104 L.
|
|
11.
|
Rối nước châu thổ Bắc Bộ Sự phục hồi từ đổi mới hiện nay Vũ Tú Quỳnh
Tác giả Vũ Tú Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 V500T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 V500T.
|
|
12.
|
Nền và móng công trình cầu đường Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngọc
Tác giả Bùi Anh Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (7). Items available for reference: [Call number: 624.1 B510A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.
|
|
13.
|
Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 L250TR.
|
|
14.
|
Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.
|
|
15.
|
Giới thiệu các tuyến du lịch Nam Bộ Trần Huy Hùng Cường
Tác giả Trần Huy Hùng Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 TR120H] (2). Items available for reference: [Call number: 915.975 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 TR120H.
|
|
16.
|
Những khía cạnh kinh tế của "văn minh kênh rạch Nam Bộ" Lê Quốc Sử
Tác giả Lê Quốc Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.095975 L250QU] (2). Items available for reference: [Call number: 330.095975 L250QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095975 L250QU.
|
|
17.
|
Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam Lê Thông chủ biên, Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ T.3 Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 Đ301l] (6). Items available for reference: [Call number: 915.97 Đ301l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Đ301l.
|
|
18.
|
Giá trị nghệ thuật tượng thế kỷ 17 trong chùa Việt ở Bắc bộ Triệu Thế Việt
Tác giả Triệu Thế Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 730.9597 TR309TH] (1). Items available for reference: [Call number: 730.9597 TR309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 730.9597 TR309TH.
|
|
19.
|
Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc bộ xưa và nay Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG527Q.
|
|
20.
|
Đờn ca tài tử Nam Bộ Võ Trường Kỳ
Tác giả Võ Trường Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V400TR.
|