|
1.
|
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ thiên nhiên và môi trường Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch
Tác giả Nguyễn Văn Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 503 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 503 B102kh..
|
|
2.
|
Từ điển bách khoa y học phổ thông Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên
Tác giả Nguyễn Ngọc Lanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 T550đ..
|
|
3.
|
Bách khoa toàn thư bệnh học Nguyễn Năng An, Trần Ngọc Ân, Nguyễn Văn Âu,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Năng An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..
|
|
4.
|
Bách khoa toàn thư bệnh học Đào Ngọc Phong, Lê Xuân Trung, Đỗ Đức Vân,... Tập 2
Tác giả Đào Ngọc Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.003 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.003 B102kh..
|
|
5.
|
Bách khoa nội trợ/ Vũ Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên soạn
Tác giả Vũ Ngọc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 640 V 500 NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 640 V 500 NG.
|
|
6.
|
Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...
Tác giả Phạm Viết Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..
|
|
7.
|
Bách vật diễn giải: bách khoa thư về máy móc Lê Mạnh Chiến,...dịch
Tác giả Lê Mạnh Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.803 B102v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.803 B102v.
|
|
8.
|
Kiến thức phổ thông Như Ý, Thanh Kim, Việt Hưng Almanach
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 030 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 030 K305th.
|
|
9.
|
Bách khoa phần cứng máy tính Nguyễn Hoàng Thanh, Phương Bình, Bích Thủy
Tác giả Nguyễn Hoàng Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 NG627H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 NG627H.
|
|
10.
|
Bách khoa trí thức học sinh Dương Quốc Anh, Đào Xuân Cường, Nguyễn Văn Dân,...
Tác giả Dương Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 D102Kh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 D102Kh.
|
|
11.
|
Niên giám 2000 Tạ Hữu Ánh, Nguyễn Đình Tân, Dương Đức Quảng,...
Tác giả Tạ Hữu Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 N305gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 N305gi.
|
|
12.
|
Kiến thức bách khoa trẻ em: Nguyễn Văn Dân, Anh Trí dịch, tuyển chọn và hiệu đính Tập 1
Tác giả Nguyễn Văn Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 K305th.
|
|
13.
|
Bách khoa tri thức phổ thông Lê Huy Hòa chủ biên, Nguyễn Quốc Tín, Đào Dục,...
Tác giả Lê Huy Hòa chủ biên. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chửa, chính lí và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 B102Kh..
|
|
14.
|
Kiến thức bách khoa trẻ em Nguyễn Văn Dân, Anh Trí hiệu đính
Tác giả Nguyễn Văn Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 K305th.
|
|
15.
|
Từ điền bách khoa Việt Nam Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Cù Huy Cận,... T.1 A-D
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..
|
|
16.
|
Bách khoa các nền văn hóa thế giới Phạm Minh Thảo, nguyễn Kim Loan biên dịch
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 B102Kh..
|
|
17.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..
|
|
18.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam 3 N - S Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..
|
|
19.
|
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học nghệ thuật Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch Phần 1
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 B102kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 B102kh..
|
|
20.
|
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học và nghệ thuật Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch Phần 2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 B102kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 B102kh..
|