|
1.
|
Sử thi Bahnar Kriem- bahnar Kokdeh Hà Giao sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hà Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H 100 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H 100 Gi.
|
|
2.
|
Ca dao Nam Trung Bộ Thạch Phương, Ngô Quang Hóa
Tác giả Thạch Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 TH 102 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 TH 102 PH.
|
|
3.
|
Thơ ca dân gian Tày- Nùng xứ Lạng song ngữ Nguyễn Duy Bắc sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu; Hoàng Văn An hiệu đính
Tác giả Nguyễn Duy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th 460 c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th 460 c.
|
|
4.
|
Sử thi-Há pá " P' Huy Ca na ca" của người hà Nhì ở Mường Tè Lai Châu Bùi Quốc Khánh chủ biên, Pờ Lóng Tơ, Phùng Chiến
Tác giả Bùi Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 B 510 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 B 510 Q.
|
|
5.
|
Tục ngữ, ca dao, dân ca Yên Mô Trần Đình Hồng sưu tầm và biên soạn
Tác giả Trần Đình Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR 120 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR 120 Đ.
|
|
6.
|
Tuyển tập tiếu lâm truyện cười hay nhất Đức Thành tuyển chọn
Tác giả Đức Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà nội Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ552TH] (3). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ552TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ552TH.
|
|
7.
|
Tuyển tập truyện cổ tích Việt nam Phần truyện cổ tích người Việt Chu Xuân Diên, Lê Chí Quế
Tác giả Chu Xuân Diên. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 CH 500 X] (23). Items available for reference: [Call number: 398.2 CH 500 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH 500 X.
|
|
8.
|
100 truyện tiếu lâm chọn lọc Lương Kim Nghĩa biên soạn
Tác giả Lương Kim Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.1 L561K] (4). Items available for reference: [Call number: 398.1 L561K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.1 L561K.
|
|
9.
|
Về văn học dân gian xứ Nghệ
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) .
|
|
10.
|
Những phong tục lạ ở Đông Nam Á Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959 NG450V.
|
|
11.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Phan Lan Hương biên soạn Q.4
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.
|
|
12.
|
Truyền thuyết người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mia Ngọc Hồng biên soạn Q.2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
13.
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên và biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.2
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.
|
|
14.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn Q.3
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
15.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên và biên soạn, Ýko Niebs Q.2
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
16.
|
Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Bích Hà Dùng cho sinh viên Việt Nam học
Tác giả Nguyễn Bích Hà. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527B.
|
|
17.
|
Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm lan Oanh biên soạn Quyển 4
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.
|
|
18.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập 1
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.709597 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.
|
|
19.
|
Truyền thuyết về chim chóc vùng đồng đồng bằng Sông Cửu Long Liêm Châu
Tác giả Liêm Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24528 L304CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24528 L304CH.
|
|
20.
|
Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng-dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available
|