|
1.
|
Quang học - Vật lý nguyên tử và hạt nhân Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp Lương Duyên Bình chủ biên, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng
Tác giả Lương Duyên Bình. Ấn bản: Tái bản lần thứ 19Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 QU106h] (4). Items available for reference: [Call number: 530 QU106h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 QU106h.
|
|
2.
|
Cuốn theo chiều gió T.1 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
3.
|
Cuốn theo chiều gió T.2 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
4.
|
Nguyễn Bình huyền thoại và sự thật Nguyên Hùng
Tác giả Nguyên Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995-1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527H.
|
|
5.
|
Chàng lía từ gốc nhìn văn hóa dân gian Trần Thị Huyền Trang
Tác giả Trần Thị Huyền Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120TH.
|
|
6.
|
Anh cả Nguyễn Lương Bằng Đỗ Mười, Phạm Thế Duyệt, Nguyễn Đức Tâm
Tác giả Đỗ Mười. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704092 A107c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.704092 A107c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 A107c.
|
|
7.
|
Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
8.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
9.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6
Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.
|
|
10.
|
Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt Phan Trần Chúc
Tác giả Phan Trần Chúc | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7026] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026.
|
|
11.
|
Đại Nam Thực lục Tập 1 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Nguyễn Ngọc Tỉnh dịch; Đào Duy Anh hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
12.
|
Đại Nam Thực lục T.2 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo , dịch; Đào Duy Anh hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
13.
|
Đại Nam Thực lục Tập 3 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Đào Duy Anh, Hoa Bằng hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
14.
|
Đại Nam Thực lục T.4 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Thế Đạt,..dịch; Hoa Bằng hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
15.
|
Đại Nam Thực lục T.5 Quốc Sử Quán Triều Nguyễn; Đổ Mộng Khương,..dịch; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu hiệu đính
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Ngô, Hữu Tạo | Đào, Duy Anh | Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU451S] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU451S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU451S.
|
|
16.
|
Các nhân vật lịch sử cận đại Lê Vinh Quốc chủ biên, Lê Phụng Hoàng, Nguyễn Thị Thu T.2 Nga
Tác giả Lê Vinh Quốc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 947.0092 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947.0092 L250V.
|
|
17.
|
Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú ; Ngô Hữu Tạo,.. dịch Tập 1 Dư địa chí- Nhân vật Chí- Quan chức chí
Tác giả Phan Huy Chú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.
|
|
18.
|
Những gương mặt trí thức Nguyễn Quang Ân chủ biên T.1 Lịch sử và văn hóa Việt Nam
Tác giả Nguyễn Quang Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.552 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 NG527QU.
|
|
19.
|
Nguyễn Trọng Hợp con người và sự nghiệp Nguyễn Quang Ân chủ biên, Nguyễn Vĩnh Phúc, Chương Thâu,Nguyễn Ngọc Thâu
Tác giả Nguyễn Quang Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527TR.
|
|
20.
|
1001 nhân vật và sự kiện trong lịch sử thế giới Ngọc Lê biên soạn
Tác giả Ngọc Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 NG419L] (1). Items available for reference: [Call number: 909 NG419L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NG419L.
|