|
1.
|
Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội V. S. Tikunov, Hoàng Phương Nga, Nguyễn Thơ Các biên dịch; Phạm Quang Anh, Lương Lãng hiệu đính
Tác giả Tikunov, V. S | Hoàng, Phương Nga [Biên dịch] | Nguyễn Thơ Các [Biên dịch] | Phạm Quang An [Hiệu đính] | [Hiệu đính]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912.022 T300K] (40). Items available for reference: [Call number: 912.022 T300K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912.022 T300K.
|
|
2.
|
Lịch sử và địa lý 5 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,..
Tác giả Nguyễn Anh Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (17). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.
|
|
3.
|
Lịch sử và địa lý 4 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen
Tác giả Nguyễn Anh Dũng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.
|
|
4.
|
Lịch sử và địa lý 5 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Anh Dũng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.
|
|
5.
|
Lịch sử và địa lý 4 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Anh Dũng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.
|
|
6.
|
101 điều cần biết thắng cảnh nổi tiếng nước nhà Du lịch những năm 2000 Phạm Côn Sơn
Tác giả Phạm Côn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.
|
|
7.
|
Địa lý tự nhiên Việt Nam Vũ Tự Lập
Tác giả Vũ Tự Lập. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.9597 V500T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.9597 V500T.
|
|
8.
|
Địa lý Kinh tế - Xã hội Việt Nam Lê Thông chủ biên, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ
Tác giả Lê Thông | Nguyễn, Văn Phú | Nguyễn, Minh Tuệ. Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ301l] (9). Items available for reference: [Call number: 330.9597 Đ301l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ301l.
|
|
9.
|
Địa chí làng Hiển Lộc Nguyễn Viết Mạch, Nguyễn Viết Thắng sưu tầm và biên soạn
Tác giả Nguyễn Viết Mạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527V.
|
|
10.
|
Địa danh Thái Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
11.
|
Di tích - danh thắng và địa danh Kiên Giang Nguyễn Anh Động
Tác giả Nguyễn Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9795] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9795.
|
|
12.
|
Địa danh chí An Giang xưa và nay Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
13.
|
Địa danh Khánh Hòa xưa và nay Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG450V.
|
|
14.
|
Sổ tay địa danh Kiên Giang Anh Động
Tác giả Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
15.
|
Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527Đ.
|
|
16.
|
Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
17.
|
Địa danh Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên
Tác giả Hồ Xuân Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân Trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
18.
|
Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 L250TR.
|
|
19.
|
Địa danh Yên Bái sơ khảo Hoàng Việt Quân sưu tầm
Tác giả Hoàng Việt Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014] (1). Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
20.
|
Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải T.2
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 Ng527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Ng527QU.
|