|
1.
|
Giáo trình thiên văn học Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn
Tác giả Phạm Viết Trinh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chửa Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 PH104V] (20). Items available for reference: [Call number: 520 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 PH104V.
|
|
2.
|
Cơ sở kinh tế - xã hội và một số vấn đề giáo dục đại học chuyên nghiệp của Việt Nam đầu thề kỷ 21 Nguyễn Quang Huỳnh
Tác giả Nguyễn Quang Huỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378 NG527Q] (48). Items available for reference: [Call number: 378 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378 NG527Q.
|
|
3.
|
Giáo trình lý luận và pháp luật về phòng, chống tham nhũng Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Chu Hồng Thanh,...
Tác giả Nguyễn Đăng Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.03 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.03 Gi108tr.
|
|
4.
|
Phương pháp dạy hóa học ở trường phổ thông và đại học Nguyễn Cương Một số vấn đề cơ bản
Tác giả Nguyễn Cương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H . Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 NG527C] (3). Items available for reference: [Call number: 540.71 NG527C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 NG527C.
|
|
5.
|
Khoa lịch sử 40 năm xây dựng và phát triển Nguyễn Đình Vỳ, Nguyễn Đình Lễ, Phan Ngọc Liên
Tác giả Nguyễn Đình Vỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.009 KH401l] (1). Items available for reference: [Call number: 378.009 KH401l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.009 KH401l.
|
|
6.
|
Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 Nguyễn Đức Tấn
Tác giả Nguyễn Đức Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.
|
|
7.
|
Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9 Lê Mậu Thống T.1
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.
|
|
8.
|
Tuyển tập bài giải đề tuyển sinh Đại học Toán . Trần Văn Toàn, Phạm An Hòa, Nguyễn Hữu Huệ...
Tác giả Trần Văn Toàn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 T527t] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 T527t.
|
|
9.
|
Hành trình đến nền giáo dục mở Cao Văn Phường
Tác giả Cao Văn Phường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.9597 C108V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.9597 C108V.
|
|
10.
|
Học tốt văn học lớp 12 Nguyễn Hữu Quang Ôn thi tú tài và luyện thi ĐH ( Giảng theo SGK văn học 12 theo chương trình CCGD của bộ GD & ĐT)
Tác giả Nguyễn Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527H.
|
|
11.
|
Hướng dẫn ôn thi đại học môn văn Lê Tiến Dũng, Nguyễn Thành Thi
Tác giả Lê Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250T.
|
|
12.
|
Ôn tập môn địa lí theo chủ điểm Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức
Tác giả Nguyễn Viết Thịnh. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.76 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527V.
|
|
13.
|
Hướng dẫn ôn thi ĐH - CĐ môn Lịch sử Phan Ngọc Liên, Trần Bá Đệ, Nguyễn Thị Côi
Tác giả Phan Ngọc Liên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 H561d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 H561d.
|
|
14.
|
Tuyển tập đề thi tuyển sinh ĐH và CĐ Sử - địa Nguyễn Thành Nhân, Trần Thị Tuyết Mai
Tác giả Nguyễn Thành Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527TH.
|
|
15.
|
Giới thiệu Luật giáo dục đại học Lê Thị Kim Dung Tài liệu phổ biến giáo dục pháp luật
Tác giả Lê Thị Kim Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707694 L250TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707694 L250TH.
|
|
16.
|
Quản lý trường đại học trong giáo dục đại học Sanyal Bikas
Tác giả Bikas Sanyal. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 378.101 S100N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.101 S100N.
|
|
17.
|
Nền tảng giáo dục đại học Mỹ Chương 7, 9, 11 James L. Bes chủ biên
Tác giả Bess; James. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Knxb] Simon; Schuster Custom [Knxb]Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 378.73 B200S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.73 B200S.
|
|
18.
|
Nền tảng giáo dục đại học Mỹ: Phần I, II, III James L. Bess
Tác giả Bess, James L. Material type: Sách Nhà xuất bản: Simon Schuster Custom [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 378.73 B200S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.73 B200S.
|
|
19.
|
Diễn đàn quốc tế về giáo dục Việt Nam "đổi mới giáo dục Đại học và hội nhập Quốc tế" Trần Quốc Toản, Tạ Ngọc Châu, Đào Trọng Thi,... = International forum on Vietnam education "fligher education reform and International Integration"
Tác giả Trần Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 378.597 D305đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 D305đ.
|
|
20.
|
Bộ chương trình giáo dục đại học đại cương Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378 B450ch] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378 B450ch.
|