Tìm thấy 29 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Đạt biên soạn T.3

Tác giả Lê Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Hiển T.4

Tác giả Lê Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.

3. Độc tấu đàn phím điện tử Phạm Kim, Phương Trình, Nguyễn Cường T.1

Tác giả Phạm Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường âm nhạc suối nhạc [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.

4. Độc tấu đàn phím điện tử Trần Minh Phương, Phạm Công Phúc, Xuân Trung T.2

Tác giả Trần Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường Âm nhạc suối nhạc Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.

5. Thực hành Organ1 Nguyễn Hạnh Các thế bấm hợp âm Organ, hơn 60 bài hát hay trong và ngoài nước

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.

6. Thực hành Organ2 Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.

7. Phương pháp học Ghita Tạ Tấn

Tác giả Tạ Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 787.87 T100T] (1). Items available for reference: [Call number: 787.87 T100T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 787.87 T100T.

8. Organ măng non Ngô Ngọc Thắng

Tác giả Ngô Ngọc Thắng.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG450NG.

9. Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ

Tác giả Xuân Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.

10. Organ thực hành Ngô Ngọc Thắng T.2

Tác giả Ngô Ngọc Thắng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG450NG.

11. Độc tấu đàn phím điện tử Trần Minh Phương, Phạm Công Phúc, Nguyễn Phước T.3

Tác giả Trần Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Trường âm nhạc suối nhạc [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.

12. Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ T.2

Tác giả Xuân Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 786.5071 X502T] (4). Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.

13. Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ T.1

Tác giả Xuân Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.

14. Jazz Organ - Piano cho mọi người Nguyễn Bách, Huyền Trâm

Tác giả Nguyễn Bách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 786 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 786 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786 NG527B.

15. New Hamenco: Phạm Hồng Phương 100 bài solo ghita và dàn nhạc nhẹ

Tác giả Phạm Hồng Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 787.87 PH104H] (4). Items available for reference: [Call number: 787.87 PH104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 787.87 PH104H.

16. Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ T.2

Tác giả Xuân Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.

17. Giáo trình Đan Nguyễn Thị Cẩm Vân Sách dành cho các trường CĐSP

Tác giả Nguyễn Thị Cẩm Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 677.0071 NG527TH] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 677.0071 NG527TH.

18. Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.2

Tác giả Nguyễn Cao Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527C.

19. Hướng dẫn đan-móc-thêu Kim Yến biên dịch

Tác giả Kim Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 746.43 H561d.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 746.43 H561d..

20. Kỹ thuật đan móc len Nguyễn Thị Vân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 746.43 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 746.43 NG527TH.