|
1.
|
Địa chí làng Hiển Lộc Nguyễn Viết Mạch, Nguyễn Viết Thắng sưu tầm và biên soạn
Tác giả Nguyễn Viết Mạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527V.
|
|
2.
|
Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.
|
|
3.
|
Xứ Ròn - di luân Thái Vũ chủ biên, Trần Đình Hiếu Thời gian và lịch sử: Địa chí ký sự
Tác giả Thái Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 Th103V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.745 Th103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 Th103V.
|
|
4.
|
Địa chí làng Trung Bính Phạm Ngọc Hiên
Tác giả Phạm Ngọc Hiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 PH104NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 PH104NG.
|
|
5.
|
Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh Nguyển Đổng Chi chủ biên, Vũ Ngọc Khánh, Ninh Viết Giao
Tác giả Nguyển Đổng Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An. Nxb Nghệ An 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ 301 ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ 301 ch.
|
|
6.
|
Địa chí Đồng Hới Nguyễn Tú sưu tầm và biên soạn Giải 3A hội văn nghệ dân gian Việt Nam năm 1999
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Trung tâm Văn hóa Thông tin Thị xã Đồng Hới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG 527 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG 527 T.
|
|
7.
|
Địa chí làng Đức Phổ Đặng Thị Kim Liên sưu tầm, biên soạn
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ115TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ115TH.
|
|
8.
|
Địa chị văn hóa huyện Quảng Xương Hoàng Tuần Phổ chủ biên
Tác giả Hoàng Tuần Phổ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.
|
|
9.
|
Địa chí làng Đức Phổ Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ115TH.
|
|
10.
|
Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ Võ Văn Hòe
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.
|
|
11.
|
Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hòa An Nguyễn Thiên Tứ
Tác giả Nguyễn Thiên Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.
|
|
12.
|
Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc Trần Đình Hồng
Tác giả Trần Đình Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 TR120Đ.
|
|
13.
|
Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ
Tác giả Nguyễn Thiên Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.
|
|
14.
|
Địa chí văn hóa xã Đại Thắng Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên khảo cứu và biên soạn
Tác giả Bùi Văn Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.
|
|
15.
|
Nghi Xuân địa chí Lê Văn Diễn
Tác giả Lê Văn Diễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959743 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959743 L250V.
|
|
16.
|
Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê Đặng Xuân Tuyên, Nguyễn Đình Vị, Nguyễn Năm Châu
Tác giả Đặng Xuân Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ301ch.
|
|
17.
|
Địa chí văn hóa dân gian Ninh Bình Trương Đình Tưởng chủ biên, An Viết Đàm, Đỗ Danh Gia
Tác giả Trương Đình Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ301ch.
|
|
18.
|
Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Triều Âu
Tác giả Triều Âu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Â.
|
|
19.
|
Địa chí văn hóa xã Hiển Khánh Bùi Văn Tam
Tác giả Bùi Văn Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.
|
|
20.
|
Đại chí Trường Dục Trần Văn Chường sưu tầm khảo cứu
Tác giả Trần Văn Chường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR120V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR120V.
|