|
1.
|
Giáo trình âm nhạc và múa Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Lê Đức Sang, Hoàng Công Dụng, Trịnh Hoài Thu
Tác giả Lê Đức Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87071 L250Đ] (17). Items available for reference: [Call number: 372.87071 L250Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87071 L250Đ.
|
|
2.
|
Giáo trình tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Phạm Thị Hòa
Tác giả Phạm Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87071 PH104TH] (15). Items available for reference: [Call number: 372.87071 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87071 PH104TH.
|
|
3.
|
Chỉ huy dàn dựng các tác phẩm âm nhạc Lê Thế Hào, Nguyễn Thiết
Tác giả Lê Thế Hào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Cao đảng sư phạm nhạc họa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.45 L250TH] (3). Items available for reference: [Call number: 781.45 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.45 L250TH.
|
|
4.
|
Xướng âm Nguyễn Đắc Quỳnh T.3 Dùng cho sinh viên năm thứ III
Tác giả Nguyễn Đắc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Cao đẳng sư phạm nhạc họa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.2 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 781.2 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.2 NG527Đ.
|
|
5.
|
Hòa âm Hải Lễ
Tác giả Hải Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Cao đẳng sư phạm nhạc họa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.2 H103L] (3). Items available for reference: [Call number: 781.2 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.2 H103L.
|
|
6.
|
Tiểu phẩm Trần Văn Khuê
Tác giả Trần Văn Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 TR120V.
|
|
7.
|
Lut-vich van Be-tô-ven A.A-Lơ-Svang; Lan Hương dịch
Tác giả Svang A.A-Lơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.92 SV106A] (2). Items available for reference: [Call number: 780.92 SV106A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.92 SV106A.
|
|
8.
|
Phương pháp hát và chỉ huy dàn dựng hát tập thể Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP Vũ Tự Lân, Lê Thế Hào
Tác giả Vũ Tự Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.45 V500T] (5). Items available for reference: [Call number: 781.45 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.45 V500T.
|
|
9.
|
Âm nhạc và phương pháp dạy học Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2 Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Hoành Thông Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 NG527M] (2). Items available for reference: [Call number: 780.71 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 NG527M.
|
|
10.
|
Giáo trình âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc Giáo trình đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học Hoàng Long chủ biên, Hoàng Lân
Tác giả Hoàng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.71 H407L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 H407L.
|
|
11.
|
Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 720.9597 CH500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9597 CH500Q.
|
|
12.
|
Ngược chiều sơn cước Dương Viết Chiến
Tác giả Dương Viết Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hoá 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 D561V] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 D561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 D561V.
|
|
13.
|
Chùm hoa nắng 100 bài hát dùng trong các trường phổ thông cơ sở Đào Ngọc Dung sưu tầm , tuyển chọn
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 CH511h] (5). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 CH511h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 CH511h.
|
|
14.
|
Khăn quàng thắm vai em Tập bài hát chào mừng 60 năm thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh Phong Nhã, Hoang Long, Hoàng Lân
Tác giả Phong Nhã. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 KH114qu] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 KH114qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 KH114qu.
|
|
15.
|
Lời nắng Tập ca khúc Đặng Minh Tiến
Tác giả Đặng Minh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hoá 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 Đ115M] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Đ115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Đ115M.
|
|
16.
|
Hát xoan Dân ca lễ nghi--phong tục Tú Ngọc
Tác giả Tú Ngọc | Viện âm nhạc (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62 T500NG] (4). Items available for reference: [Call number: 781.62 T500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 T500NG.
|
|
17.
|
Thể loại âm nhạc Nguyễn Thị Nhung
Tác giả Nguyễn Thị Nhung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 780 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 NG527TH.
|
|
18.
|
Nhạc khí gõ và trống đế trong chèo truyền thống Nguyễn Thị Nhung
Tác giả Nguyễn Thị Nhung | Viện âm nhạc (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 784.19597 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 784.19597 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 784.19597 NG527TH.
|
|
19.
|
Vai trò âm nhạc trong lễ hội dân gian của tộc người Chăm ở Ninh Thuận Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62 H103L] (4). Items available for reference: [Call number: 781.62 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 H103L.
|
|
20.
|
Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh Nguyễn Nam, Văn Cường, Trần Tiến
Tác giả Nguyễn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527t.
|