|
1.
|
Nguyên lý kỹ thuật điện tử Trần Quang Vinh chủ biên, Chử Văn An
Tác giả Trần Quang Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381071 TR 120 QU] (29). Items available for reference: [Call number: 621.381071 TR 120 QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381071 TR 120 QU.
|
|
2.
|
Thơ ca dân gian Tày- Nùng xứ Lạng song ngữ Nguyễn Duy Bắc sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu; Hoàng Văn An hiệu đính
Tác giả Nguyễn Duy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th 460 c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th 460 c.
|
|
3.
|
Giáo trình Hoá sinh động vật Hồ Trung Thông chủ biên, Lê Văn An, Nguyễn Thị Lộc
Tác giả Hồ Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 Gt108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 572.071 Gt108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 Gt108tr.
|
|
4.
|
Mo voái Đinh Văn Ân
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ312V.
|
|
5.
|
Nửa thế kỷ tình ca Văn An, Lê Mông Bảo, Khánh Băng Tuyển tập nhạc
Tác giả Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.
|
|
6.
|
Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An Trần Văn An
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.
|
|
7.
|
Người Khơ - Núi Chu Thái Sơn (chủ biên),Vi Văn An
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (4). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
8.
|
Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Hoàng Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.
|
|
9.
|
Mạng máy tính Ngạc Văn An (chủ biên), Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Đôc Trung Kiên
Tác giả Nguyễn Văn An chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.67 M106m] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 M106m.
|
|
10.
|
Múa thiên cẩu Trần Văn An, Trương Hoàng Vinh
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120V.
|
|
11.
|
Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Hường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La Đinh Văn Ân
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Đ312V.
|
|
12.
|
Nghề truyền thống ở Hội An Trần Văn An, Trần Anh, Nguyễn Đức Minh,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
13.
|
Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An Đông Văn Tu, Yên Giang, Văn Tăng, Trần Văn An
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 SS113s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 SS113s..
|
|
14.
|
Mo kể chuyện đẻ đất đẻ nước Đinh Văn Ân
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959718 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959718 Đ312V.
|
|
15.
|
Mo tha khả lêng plồi Đinh Văn Ân, Đinh Xuân Hạnh
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ312V.
|
|
16.
|
Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An Trần Văn An
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.
|
|
17.
|
Ghe bầu trong đời sống văn hoá ở Hội An Quảng Nam Trần Văn An
Tác giả Trần Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.
|
|
18.
|
Lịch sử tư tưởng chính trị Dương Xuân Ngọc; Lưu Văn An, Phạm Ngọc Thanh
Tác giả Dương Xuân Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320 L302s.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 L302s..
|
|
19.
|
Các quy định pháp luật về phí và lệ phí Nguyễn Văn An, Phan Văn Khải, Trương Chí Trung,...
Tác giả Nguyễn Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 C101qu] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 C101qu.
|
|
20.
|
450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại Hứa Văn Ân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Hứa Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 H551V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 H551V.
|