Tìm thấy 26 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Lịch sử và địa lý 5 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,..

Tác giả Nguyễn Anh Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (17). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Lịch sử và địa lý 5 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Anh Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.

3. Giáo trình quản trị kinh doanh Nguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền đồng chủ biên, Trần Việt Lâm,...

Tác giả Nguyễn Thành Độ.

Ấn bản: Tái bản lần 4 có bổ sung và sửa đổiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Kinh tế quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.0071] (19). Items available for reference: [Call number: 658.0071] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.0071.

4. Thực hành địa chất Phùng Ngọc Đĩnh chủ biên, Trần Viết Khanh

Tác giả Phùng Ngọc Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551 PH513NG] (4). Items available for reference: [Call number: 551 PH513NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551 PH513NG.

5. Một số làng nghề Hà Nội Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,...

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M458s.

6. Sử ký Nguyễn Văn Ái biên soạn, Trần Viết Hùng hiệu đính Cơ cấu lớn của lịch sử

Tác giả Nguyễn Văn Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527V.

7. Hệ thống các phương pháp dạy học lịch sử ở trường THCS Trịnh Đình Tùng chủ biên, Trần Viết Thu, Đặng Văn Hồ, Trần Văn Cường

Tác giả Trịnh Đình Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907 H250th] (46). Items available for reference: [Call number: 907 H250th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907 H250th.

8. Những câu chuyện tình Tập truyện chọn lọc về tình yêu Đoàn Tử Huyến, Vũ Đình Bình tuyển chọn; Trần Việt dịch..

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 c.

9. Chín mươi ba Tiểu thuyết Victor Hugo; Châu Diên dịch, Trần Việt giới thiệu

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 H 500 G] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H 500 G.

10. Máy ghi hình Video Home System Trần Việt Thắng

Tác giả Trần Việt Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.388332 TR120V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388332 TR120V.

11. Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ Trần Việt Ngữ

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.

12. Chèo cổ xứ Nghệ Trần Việt Ngữ sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 CH205c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 CH205c..

13. Hát xẩm Trần Việt Ngữ

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.

14. Ca dao - dân ca - ví - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh chủ biên, Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên

Tác giả Trần Việt Kỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 C100d..

15. Kim nham: Chèo cổ Trần Việt Ngữ

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.

16. Thơ ca dân gian trữ tình trên vùng đất Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh

Tác giả Trần Việt Kỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120V.

17. Sự tích truyền thuyết dân gian Hoàng Lê, Trần Việt Kỉnh, Võ Văn Trực

Tác giả Hoàng Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H406L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H406L.

18. Tìm hiểu mạng máy tính Trần Việt

Tác giả Trần Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.67 TR120V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 TR120V.

19. Sổ tay công tác soạn thảo và xử lý các văn bản quản lý Nhà nước Nguyễn Trí Hòa, Trần Việt Thái, Vũ Thị Trường Hạnh

Tác giả Nguyễn Trí Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59706 NG527TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59706 NG527TR.

20. Vở bài tập lịch sử 5 Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu

Tác giả Nguyễn Hữu Chí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 V460b.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 V460b..