|
1.
|
Giáo trình công nghệ chăn nuôi Đào Duy Cầu chủ biên, Nguyễn Thị Lê, Nguyễn An Ninh
Tác giả Đào Duy Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0071 Đ108D] (19). Items available for reference: [Call number: 636.0071 Đ108D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0071 Đ108D.
|
|
2.
|
Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Minh Tâm, Nghiêm Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Trần Thị Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0071 GI 108 Tr.
|
|
3.
|
Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 7 Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Trần Xuân Nhĩ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TR120X] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TR120X.
|
|
4.
|
Thiết kế bài giảng toán 4 Đỗ Tiến Đạt, Vũ Uyển Vân, Nguyễn Thị Lệ Thủy, Bùi Hoàng Yến T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TH308k.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TH308k..
|
|
5.
|
Xây dựng quy trình giảng dạy một số nội dung cơ bản trong chương trình Sinh học 12 theo hướng phát huy tính tích cực học tập của học sinh: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Lệ Hằng; Nguyễn Thế Hoàn hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 382 NG527TH.
|
|
6.
|
Tạo hứng thú cho trẻ mẫu giáo lớn tích cực vẽ ở trường mầm non: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Lệ Hằng; Nguyễn Đại Thăng hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.52 NG527TH.
|
|
7.
|
Một số nghiên cứu bước đầu về lý thuyết môđun: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Lệ; Nguyễn Kế Tam hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Lệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0078 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 512.0078 NG527TH.
|
|
8.
|
Giải pháp hoàn thiện kế toán cho vay tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Hưng Nguyên, Nghệ An: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Lê; Hoàng Thị Dụng hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.078 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 657.078 NG527TH.
|
|
9.
|
Văn hóa gia đình và xây dựng gia đình văn hóa ở huện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình Nguyễn Thị Lệ Hương; Nguyễn Hữu Thân hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2013.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.8 NG527TH.
|
|
10.
|
Sử dụng google earth trong dạy học môn Địa Lý ở trường THCS Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Địa Lý Nguyễn Thị Lệ Hằng; Nguyễn Hữu Duy Viễn hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.285 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 910.285 NG527TH.
|
|
11.
|
Tiếng Anh Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.
|
|
12.
|
Writing II Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.
|
|
13.
|
Writing 1 Bài giảng Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421.071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 421.071 NG527TH.
|
|
14.
|
Reading 1 Bài giảng Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.4 NG527TH.
|
|
15.
|
Reading III Bài giảng Nguyễn Thị Lệ Giang
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.4 NG527TH.
|
|
16.
|
Reading V Bài giảng Nguyễn Thị Lệ Giang
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.4 NG527TH.
|
|
17.
|
Reading I Bài giảng Nguyễn Thị Lệ Giang
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.4 NG527TH.
|
|
18.
|
Reading 2 Bài giảng Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.4 NG527TH.
|
|
19.
|
Some typical classroom expressions commonly use by the tracher on English Bài giảng Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.
|
|
20.
|
English Syntax For university students Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Nguyễn Thị Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.
|