|
1.
|
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959756 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959756 NG 527 V.
|
|
2.
|
Xử thế của cổ nhân Nguyễn Tử Quảng
Tác giả Nguyễn Tử Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 NG527T.
|
|
3.
|
Quảng Bình nước non và lịch sử Nguyễn Tú sưu tầm, biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Sở Văn hóa thông tin Quảng Bình 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 NG527T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 NG527T.
|
|
4.
|
Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.
|
|
5.
|
Những kinh nghiệm trong dạy học hóa học ở trường CĐSP Sách trợ giúp giảng viên CĐSP - Trao đổi kinh nghiệm Lê Duy An chủ biên, Nguyễn Tử Minh, Võ Thị Bích Lâm, Trần Quang Hiếu
Tác giả Lê Duy An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 NH 556 k] (14). Items available for reference: [Call number: 540.71 NH 556 k] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 NH 556 k.
|
|
6.
|
Đào Duy Từ với Lũy thầy Nguyễn Tú
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 NG527T] (8). Items available for reference: [Call number: 959.745 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 NG527T.
|
|
7.
|
Điển tích truyện Kiều Nguyễn Tử Quang
Tác giả Nguyễn Tử Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527T.
|
|
8.
|
Hoàng Kế Viêm Nguyễn Tú biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú | Nguyễn Tú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Quảng Bình. Sở văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527T.
|
|
9.
|
Địa chí Đồng Hới Nguyễn Tú sưu tầm và biên soạn Giải 3A hội văn nghệ dân gian Việt Nam năm 1999
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Trung tâm Văn hóa Thông tin Thị xã Đồng Hới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG 527 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG 527 T.
|
|
10.
|
Danh nhân văn hóa Quảng Bình Vĩnh Nguyên, Nguyễn Tú T.1
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959745 V312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 V312NG.
|
|
11.
|
Lịch sử Đảng bộ Quảng Bình Võ Quang Sự chủ biên, Nguyễn Tứ, Quách Việt Cường, Phan Xuân Thủy T.1 1930 - 1954 Sơ khảo
Tác giả Võ Quang Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.207509574L302S] (3). Items available for reference: [Call number: 324.207509574L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.207509574L302S.
|
|
12.
|
Chủ nghĩa Tam dân Tôn Trung Sơn, Nguyễn Như Diệm, Nguyễn Tu Tri dịch,Nguyễn Văn Hồng hiệu đính
Tác giả Tôn Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.540951 T454TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.540951 T454TR.
|
|
13.
|
Danh nhân Quảng Bình Vĩnh Nguyên, Nguyễn Tú T.2
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 V312NG] (6). Items available for reference: [Call number: 959.745 V312NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 V312NG.
|
|
14.
|
Thế Chiến Quốc Nguyễn Tử Quảng Bảy nước tranh hùng
Tác giả Nguyễn Tử Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527T.
|
|
15.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú T.2 Lời ăn tiếng nói
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.
|
|
16.
|
Kho tàng truyện cổ thế giới Nguyễn Từ Chi, Ngô Văn Doanh Truyện cổ châu Phi T.3:
Tác giả Nguyễn Từ Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2096 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2096 NG527T.
|
|
17.
|
Văn hoá dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú T.4 Văn học dân gian
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 NG527T.
|
|
18.
|
Kinh tế học phát triển: Nguyễn Hữu Tư; Phạm Văn Dũng, Nguyễn Từ Lưu hành nội bộ
Tác giả Nguyễn Hữu Tư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 NG527H] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 NG527H.
|
|
19.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập III Phong tục tập quán
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527T.
|
|
20.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập 1 Địa danh
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527T.
|