|
1.
|
Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 L250TR.
|
|
2.
|
Tìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội Lê Văn Kỳ (chủ biên), Lê Hồng Lý, Lê Trung Vũ,..
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 T310h.
|
|
3.
|
Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.
|
|
4.
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.
|
|
5.
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Lê Trung Hoa Q.2
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.3 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.3 L250TR.
|
|
6.
|
Địa danh học Việt Nam Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 L250TR.
|
|
7.
|
Nghi lễ đời người Lê Trung Vũ, Lưu Kiếm Thanh, Ngô Hồng Dương
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250TR.
|
|
8.
|
Thế giới Lê Trung Dũng, Nguyễn Ngọc Mão (đồng chủ biên), Ngô Phương Bá Những sự kiện lịch sử thế giới thế kỉ XX (1946-2000)
Tác giả Lê Trung Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 TH250gi] (1). Items available for reference: [Call number: 909 TH250gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 TH250gi.
|
|
9.
|
Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.3
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.
|
|
10.
|
Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.2
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.
|
|
11.
|
Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.1
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.
|
|
12.
|
Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ tích H'mông Lê Trung Vũ
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TR.
|
|
13.
|
Các văn bản pháp quy về giáo dục phòng chống AIDS - tệ nạn xã hội Mai Huy Bổng, Lê Trung Tiến
Tác giả Mai Huy Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.04369792 C101v.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.04369792 C101v..
|
|
14.
|
Hỏi đáp về việc làm, học nghề và dạy nghề theo hướng dẫn của bộ lao động Lê Trung, Nguyễn Sáng Vang
Tác giả Lê Trung. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 L250TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 L250TR.
|
|
15.
|
Thú chơi chữ Lê Trung Hoa, Hồ Lê
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250TR.
|
|
16.
|
Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..
|
|
17.
|
Đại danh Việt Nam Lê Trung Hoa
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250TR.
|
|
18.
|
Từ điển địa danh Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9779 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9779 L250TR.
|
|
19.
|
Từ điển địa danh Trung Bộ Lê Trung Hoa Quyển 1
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97003 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97003 L250TR.
|
|
20.
|
Từ điển địa danh Trung Bộ Lê Trung Hoa Quyển 2:
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32 L250TR.
|