|
1.
|
Tiếng việt đại cương - ngữ âm Giáo trình CĐSP Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh
Tác giả Bùi Minh Toán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9221071 B510M] (43). Items available for reference: [Call number: 495.9221071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9221071 B510M.
|
|
2.
|
Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Tác giả Bùi Minh Toán. Ấn bản: Tái bản lần thứ 12Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (9). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
3.
|
Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng
Tác giả Bùi Minh Toán | Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (44). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
4.
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A chủ biên, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán
Tác giả Lê A. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 L250A] (44). Items available for reference: [Call number: 495.922071 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 L250A.
|
|
5.
|
Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán, Nguyễn Quang Minh Giáo trình CĐSP
Tác giả Bùi Minh Toán. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (36). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
6.
|
Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Tác giả Bùi Minh Toán | Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (16). Items available for reference: [Call number: 495.922071 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
7.
|
Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt Bùi Minh Toán, Nguyễn Thị Lương Sách dành cho các trường CĐSP
Tác giả Bùi Minh Toán. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (50). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.
|
|
8.
|
Văn hoá dân tộc trong quá trình mở cửa ở nước ta hiện nay Trần Văn Bích chủ biên, Hoàng Trinh, Bùi Minh Toán,...
Tác giả Trần Văn Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..
|
|
9.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
10.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
11.
|
Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo viên
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG550v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..
|
|
12.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
13.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo viên
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.1 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..
|
|
14.
|
Ngữ văn 10: Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán,.. T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
15.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,.. T.1 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
16.
|
Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
17.
|
Ngữ văn 11 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
18.
|
Ngữ văn 10 Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo viên
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 B103t.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 B103t..
|
|
19.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.1 Sách giáo khao thí điểm: Ban khoa học xã hội và nhân văn
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG550v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
20.
|
Ngữ văn 12 Phan Trọng Luận, Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán,... T.2 Sách giáo khoa
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|