|
1.
|
Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam Traditional costumes of ethnic groups in Vietnam Ngô Đức Thịnh
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa dân tộc 2012Nhan đề khác: Traditional costumes of ethnic groups in Vietnam.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 TR106ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 TR106ph.
|
|
2.
|
Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam Tân Việt
Tác giả Tân Việt. Ấn bản: In lần thứ 19Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 T120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 T120V.
|
|
3.
|
Gốm cổ và hoa văn trên trang phục của người Chăm Đinh Bá Hòa, Trương Hiến Mai
Tác giả Đinh Bá Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 Đ312B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 Đ312B.
|
|
4.
|
Tục ngữ, ca dao, vè Yên Trang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương,.. Q.1
Tác giả Yên Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 T506ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 T506ng.
|
|
5.
|
Tranh dân gian Việt Nam Đặng Nam sưu tầm tuyển chọn = Vietnamese folk pictures imagerie folklorique Vietnamienne
Tác giả Đặng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 741.09597 TR107d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 741.09597 TR107d.
|
|
6.
|
Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường
Tác giả Đinh Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3573815 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3573815 Đ312H.
|
|
7.
|
Tìm hiểu dân ca quan họ Trần Linh Quý, Hồng Thao Giáo trình giảng dạy
Tác giả Trần Linh Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.42162 TR120L] (2). Items available for reference: [Call number: 782.42162 TR120L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42162 TR120L.
|
|
8.
|
Bắc Ninh thi thoại Nguyễn Khôi
Tác giả Nguyễn Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527KH.
|
|
9.
|
Những danh tướng của Trung Hoa thời xưa Lê Giảng biên soạn Thập đại danh tướng Trung Hoa
Tác giả Lê Giảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 L250GI] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 L250GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 L250GI.
|
|
10.
|
Con rồng Việt Nam với người Giao chỉ Trần Quang Trân
Tác giả Trần Quang Trân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR120QU] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7 TR120QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR120QU.
|
|
11.
|
Ngược dòng lich sử Hoài Việt biên soạn và khảo luận
Tác giả Hoài Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H404V] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7 H404V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H404V.
|
|
12.
|
Nghi lễ đời người Lê Trung Vũ, Lưu Kiếm Thanh, Ngô Hồng Dương
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250TR.
|
|
13.
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam Bùi Văn Vượng
Tác giả Bùi Văn Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.47 B510V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.47 B510V.
|
|
14.
|
Về các giá trị dân tộc Văn Quân
Tác giả Văn Quân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114QU.
|
|
15.
|
Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam Khổng Diễn, Trần Bình chủ biên; Đặng Thị Hoa, Đào Huy Khê nghiên cứu, biên soạn
Tác giả Khổng Diễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D120t.
|
|
16.
|
Nhà chử Tô Hoài Truyện cổ tích
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T450H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T450H.
|
|
17.
|
Từ mộ Đạm Tiên đến sông Tiền Đường Trần Phương Hồ
Tác giả Trần Phương Hồ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TR120PH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TR120PH.
|
|
18.
|
Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 561 d] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 561 d.
|
|
19.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Trần Văn Lâm.
Tác giả Trần Văn Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8076 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8076 TR120V.
|
|
20.
|
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm Nguyễn Khắc Thị biên soạn
Tác giả Nguyễn Khắc Thị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG527KH.
|