|
1.
|
Sử dụng Auto CAD 2004 Nguyễn Hữu Lộc T.1 Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều
Tác giả Nguyễn Hữu Lộc. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 692.1 NG527H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.1 NG527H.
|
|
2.
|
Sử dụng Auto CAD 2004 Nguyễn Hữu Lộc Tập 2 Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều
Tác giả Nguyễn Hữu Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 692.1 NG527H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.1 NG527H.
|
|
3.
|
Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.
|
|
4.
|
TNT Toeic: Basic Course Lori
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
5.
|
TNT Toeic: Volume two: Introductory Course Lori
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
6.
|
TNT Toeic Lori Volume one: Introductory Course
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
7.
|
Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
8.
|
Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
9.
|
Writing strategies for the IELTS test Vương Ngọc Tây chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Vương Ngọc Tây | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 WR300T] (1). Items available for reference: [Call number: 420 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 WR300T.
|
|
10.
|
Listening Strategies for the IELTS TEST Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Lý Á Tân | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt]. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Nhan đề khác: IELTS Listening Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 L3000S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L3000S.
|
|
11.
|
Reading Strategies for the IELTS TEST Trần Vệ Đông chủ biên, Vương Băng Hân; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Trần Vệ Đông | Vương, Bằng Hân [biên soạn] | Lê, Huy Lâm [chú giải tiếng Việt]. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Nhan đề khác: IELTS Reading Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 R200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 R200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 R200A.
|
|
12.
|
Speaking Strategies for the IELTS TEST / Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Đình Tịnh Tiên. Ấn bản: Ấn bản mớiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Nhan đề khác: IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Items available for reference: [Call number: 428.3 SP200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200A.
|
|
13.
|
Thuật xử thể của người xưa Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: An Giang Tổng hợp An Giang 1989Sẵn sàng: No items available
|
|
14.
|
Quản trị nguồn nhân lực Trần Kim Dung
Tác giả Trần Kim Dung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658.3 TR 120 K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.3 TR 120 K.
|
|
15.
|
Việt Nam thi văn hợp tuyển Sách tham khảo Dương Quảng Hàm
Tác giả Dương Quảng Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 D561Q] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92208 D561Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 D561Q.
|
|
16.
|
Nguyễn Trãi Tác giả-Tác phẩm-Tư liệu Nguyễn Bích Thuận biên soạn
Tác giả Nguyễn Trãi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 11 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 11 NG527TR.
|
|
17.
|
Intensive ielts speaking New oriental education & technolofy group IL-LTS Research Institute Group Ielts
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 I311t.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..
|
|
18.
|
Intensive IELS Reading New oriental Educcation & Technology group IELTS Research Institute Group Ielts
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 I311t.] (2). Items available for reference: [Call number: 428.4 I311t.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 I311t..
|
|
19.
|
10 FCE practice tests 10 complete practice tests for the: Cambridge English first Andrew Betsis, Lawrenc Mamas
Tác giả Andrew Betsis, Lawrenc Mamas. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 B200T] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 B200T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B200T.
|
|
20.
|
Winning at ielts Listening Li Ya Bin
Tác giả Li Ya Bin. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300Y] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 L300Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300Y.
|