Tìm thấy 89 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tuyển tập tác phẩm William Shakespeare William Shakespeare; Đặng Thế Bính, Đào Anh Kha, Bùi Ý,.. dịch

Tác giả Shakespeare, William.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 822 SH 1010K] (1). Items available for reference: [Call number: 822 SH 1010K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 822 SH 1010K.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Vở kịch vẫn được diễn Phan Xuân Hải Tuyển tác phẩm sau sân khấu

Tác giả Phan Xuân Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92224 PH105X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92224 PH105X.

3. Câu đố dân gian Ê đê Trương Hồng Tuần

Tác giả Trương Hồng Tuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.609597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.609597 TR561TH.

4. Tìm hiểu về truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H309NG.

5. Hương ước Thái Bình Nguyễn Thanh

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 973 6 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 973 6 NG527TH.

6. Những quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách

Tác giả Dương Văn Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 2 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 2 D561V.

7. Biểu tượng nước từ văn hóa đến văn học dân gian Thái Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 Đ115TH.

8. Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập 3Q Q2

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

9. Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triểu Nguyên sưu tầm,giới thiệu Q.1

Tác giả Triểu Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR 309 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR 309 NG.

10. Truyện cổ tích thế tục Việt Nam Triều Nguyên sưu tập, giới thiệu 3Q Q3

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

11. Tìm hiểu nghi thức tế - lễ trong các lễ hội dân gian ở vùng Hà Tây - Hà Nội Hoàng Thế Xương

Tác giả Hoàng Thế Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407TH.

12. Truyện cổ Chiêm Hóa Đỗ Ngọc Quý sưu tầm, Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường biên soạn, chỉnh lý, giới thiệu

Tác giả Đỗ Ngọc Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597153 Đ450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597153 Đ450NG.

13. Lễ cúng sửa vía của người Thái đen ở Mường Thanh, Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 L250C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 L250C.

14. Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ Huỳnh Văn Tới

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H531V.

15. Đồng dao ở Phú Yên Dương Thái Nhơn

Tác giả Dương Thái Nhơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959755 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959755 D561TH.

16. Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá Quán Vi Miên Tập 2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105v.

17. Dân ca người Việt (kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi Lê Hồng Khánhu sưu tầm Xếp theo thể loại

Tác giả Lê Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959751 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959751 L250H.

18. Mo tang lễ cổ truyền của người Nùng Dín, Lào Cai Vàng Thung Chúng

Tác giả Vàng Thung Chúng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 V106CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 V106CH.

19. Một số nghi lẽ, hội thi, trò diễn dân gian và phong tục tập quán có liên quan dến tín ngưỡng thờ thành hoàng làng Bắc Ninh Nguyễn Quang

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527QU.

20. Hát trong đám cưới người Tày vùng Văn Lãng, Lạng Sơn Hoàng Chóong

Tác giả Hoàng Chóong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407CH.