|
1.
|
Thể dục mặt Lê Thành biên dịch
Tác giả Lê Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.72 Th250d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.72 Th250d.
|
|
2.
|
Động vật có vú Phạm Ngọc Bích biên dịch
Tác giả Phạm Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599 PH104NG] (4). Items available for reference: [Call number: 599 PH104NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599 PH104NG.
|
|
3.
|
Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.1
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 PH104TH.
|
|
4.
|
Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.2
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Ph104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 Ph104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Ph104TH.
|
|
5.
|
Khoa học loài người Phạm Thu Hòa biên dịch T.1
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599.9 PH104TH] (2). Items available for reference: [Call number: 599.9 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599.9 PH104TH.
|
|
6.
|
Khoa học loài người Phạm Thu Hòa biên dịch T.2
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599.9 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 599.9 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599.9 PH104TH.
|
|
7.
|
Sinh học Phạm Thu Hòa
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 PH104TH] (3). Items available for reference: [Call number: 570 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 570 PH104TH.
|
|
8.
|
Chuyện hay thực vật Hoàng Kiến Dân, Trường Phong, Võ Mai
Tác giả Hoàng Kiến Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 H407K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H407K.
|
|
9.
|
Động vật hoang dã diệu kỳ: Lâm Hy Đức, Đoàn Mạnh Thế dịch Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
Tác giả Lâm Hy Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L119H] (2). Items available for reference: [Call number: 590 L119H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L119H.
|
|
10.
|
Kim loại Robertc C. Menbene, Thomas R. Rybolt; Quý Điền Tự làm thí nghiệm vui
Tác giả MEBANE, ROBERTC | Mebane, Robertc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.413 M200B] (2). Items available for reference: [Call number: 530.413 M200B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.413 M200B.
|
|
11.
|
Kỷ thuật trồng và ghép hoa hồng: Cách chăm sóc, cách bón phân, cách phòng trừ sâu bệnh/ Huỳnh Văn Thới
Tác giả Huỳnh Văn Thới. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 H 531 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 H 531 V.
|
|
12.
|
Điện và điện tử xung quanh ta Mạch điện lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 Đ115H.
|
|
13.
|
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em Mariam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch
Tác giả Stoppard, Miriam. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 ST434P] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 ST434P.
|
|
14.
|
Khí hậu biến đổi Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại S. Rahmstorf, Hans I.Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch
Tác giả Rahmstorf, S. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 R100H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 R100H.
|
|
15.
|
Mạch điện dễ lắp ráp-lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.
|
|
16.
|
Đạo của vật lý-một khám phá về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương đông The tao of physics-an exploration of the paralfels between modern physics and eastern mysticism Fritjof Capra; Nguyễn Tường Bách biên dịch
Tác giả Capra, Fritjof. Ấn bản: In lần 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 C100P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 C100P.
|
|
17.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.
Tác giả Trần Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.
|
|
18.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Trần Văn Hòa chủ biên, Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... Tập 4 Sâu bệnh hại cây trồng, cách phòng trị .
Tác giả Trần Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7076 M458tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7076 M458tr.
|
|
19.
|
Đại số vui Pérelman Y; Ngô Duy Khánh dịch
Tác giả Pérelman, Y. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 P200R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 P200R.
|
|
20.
|
Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.
|