|
1.
|
Vệ sinh gia súc Trường đại học nông nghiệp I. Khoa chăn nuôi thú y
Tác giả Trường đại học nông nghiệp I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học nông nghiệp I 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 V 250 S] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 V 250 S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 V 250 S.
|
|
2.
|
Lâm sinh học/ Nguyễn Văn Thiên.-
Tác giả Nguyễn Văn Thiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 527 V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 NG 527 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 527 V.
|
|
3.
|
Trồng rừng Ngô Quang Đê
Tác giả Ngô Quang Đê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 450 QU] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 NG 450 QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 450 QU.
|
|
4.
|
Đất rừng Việt Nam Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam
Tác giả Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 Đ 123' r] (13). Items available for reference: [Call number: 631.4 Đ 123' r] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 Đ 123' r.
|
|
5.
|
Giống cây rừng Giáo trình đại học lâm nghiệp Lê Đình Khả, Dương Mộng Hùng
Tác giả Lê Đình Khả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 L 250 Đ] (12). Items available for reference: [Call number: 634.9 L 250 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 L 250 Đ.
|
|
6.
|
Giáo trình khuyến nông Nguyễn Văn Long
Tác giả Nguyễn Văn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 NG 527V] (13). Items available for reference: [Call number: 630.71 NG 527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 NG 527V.
|
|
7.
|
Khí tượng nông nghiệp: Giáo trình đại học nông nghiệp Nguyễn Thanh Bình, Đoàn Văn Điểm chủ biên và hiệu đính, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vinh
Tác giả Nguyễn Thanh Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 KH 300 T] (9). Items available for reference: [Call number: 630.71 KH 300 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 KH 300 T.
|
|
8.
|
Giáo trình phân bón và cách bón phân Vũ Hữu Yêm
Tác giả Vũ Hữu Yêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8071 Gi 108 tr.] (14). Items available for reference: [Call number: 631.8071 Gi 108 tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8071 Gi 108 tr..
|
|
9.
|
Bệnh cây rừng Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Trần Văn Mão
Tác giả Trần Văn Mão. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 TR120V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.9 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 TR120V.
|
|
10.
|
Sinh sản gia súc Dùng cho sinh viên ngành chăn nuôi và thú y các trường Đại học Nông nghiệp Trần Tiến Dũng chủ biên, Dương Đình Long, Nguyễn Văn Thanh
Tác giả Trần Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08 TR120t] (14). Items available for reference: [Call number: 636.08 TR120t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08 TR120t.
|
|
11.
|
Giáo trình cây công nghiệp Trường Đại học Nông nghiệp I
Tác giả Trường Đại học Nông nghiệp I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.071 Gi108Tr] (13). Items available for reference: [Call number: 633.071 Gi108Tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.071 Gi108Tr.
|
|
12.
|
Côn trùng rừng Trần Công Loanh
Tác giả Trần Công Loanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 TR120C] (14). Items available for reference: [Call number: 632 TR120C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 TR120C.
|
|
13.
|
Khí tượng thủy văn rừng Giáo trình đại học Lâm nghiệp Vương Văn Quỳnh
Tác giả Vương Văn Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9071 V561V] (13). Items available for reference: [Call number: 634.9071 V561V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9071 V561V.
|
|
14.
|
Sản lượng rừng Trường Đại học lâm nghiệp
Tác giả Trường Đại học Lâm nghiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 S105L] (7). Items available for reference: [Call number: 634.9 S105L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 S105L.
|
|
15.
|
Giáo trình đồng cỏ nhiệt đới Giáo trình dùng cho sinh viên Nông nghiệp, lâm nghiệp Thái Đình Dũng, Đặng Đình Liệu
Tác giả Thái Đình Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.202 TH103Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 633.1 TH103Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.202 TH103Đ.
|
|
16.
|
Phương pháp thí nghiệm nông nghiệp Phạm Chí Thành
Tác giả Phạm Chí Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.72 PH104CH] (14). Items available for reference: [Call number: 630.72 PH104CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.72 PH104CH.
|
|
17.
|
Giáo trình Lâm học Dùng cho sinh viên các trường Nông nghiệp, Lâm nghiệp Phạm Xuân Hoàn chủ biên, Hoàng Kim Ngũ
Tác giả Phạm Xuân Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9071 PH104X] (11). Items available for reference: [Call number: 634.9071 PH104X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9071 PH104X.
|
|
18.
|
Giáo trình sinh lý học gia súc Cù Xuân Dần hiệu đính
Tác giả Trường Đại học Nông nghiệp I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Gi108tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Gi108tr.
|
|
19.
|
Giáo trình sinh vật học công nghiệp Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Như Thanh,Dương Đức Tiến
Tác giả Nguyễn Xuân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 NG527x] (11). Items available for reference: [Call number: 660.6 NG527x] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 NG527x.
|
|
20.
|
Bài giảng hệ thống nông nghiệp Giáo trình dành cho sinh viên trường nông lâm nghiệp Nguyễn Huy Trí
Tác giả Nguyễn Huy Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 NG527H] (13). Items available for reference: [Call number: 630.71 NG527H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 NG527H.
|