|
1.
|
Giáo trình Nucleic acid Hoàng Trọng Phán chủ biên, Đỗ Quý Hai
Tác giả Hoàng Trọng Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 H 407 TR] (15). Items available for reference: [Call number: 570.71 H 407 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 H 407 TR.
|
|
2.
|
Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng dụng Hoàng Trọng Thái chủ biên, Trương Thị Bích Phượng.-
Tác giả Hoàng Trọng Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 H 407 TR] (15). Items available for reference: [Call number: 579.71 H 407 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 H 407 TR.
|
|
3.
|
Giáo trình di truyền học Hoàng Trọng Phán chủ biên, Trương Thị Bích Phượng, Trần Quốc Dung.-
Tác giả Hoàng Trọng Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5071 H 407 TR] (13). Items available for reference: [Call number: 576.5071 H 407 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5071 H 407 TR.
|
|
4.
|
Thi pháp thơ Đường Nguyễn Thị Bích Hải
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.
|
|
5.
|
Giáo trình lí luận văn học Lê Tiến Dũng Tác phẩm văn học
Tác giả Lê Tiến Dũng. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 L250T] (6). Items available for reference: [Call number: 800 L250T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 L250T.
|
|
6.
|
Giáo trình văn học Việt Nam Bùi Duy Tân Từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XVIII
Tác giả Bùi Duy Tân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 B510D] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 B510D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 B510D.
|
|
7.
|
Giáo trình tổng quan văn chương Việt Nam Lê Trí Viễn
Tác giả Lê Trí Viễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế; Trung tâm đào tạo từ xa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L250TR] (6). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L250TR.
|
|
8.
|
Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật Hoàng Trọng Phán chủ biên, Trương Thị Bích Phương
Tác giả Hoàng Trọng Phán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 H407TR] (14). Items available for reference: [Call number: 631.5 H407TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 H407TR.
|
|
9.
|
Giáo trình quy luật địa lý chung của Trái đất - cảnh quan học Lê Thị Hợp, Lê Năm
Tác giả Lê Thị Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.02 L 250 TH] (6). Items available for reference: [Call number: 910.02 L 250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.02 L 250 TH.
|
|
10.
|
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu địa lý kinh tế - xã hội Nguyễn Kim Hồng, Trần Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Kim Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.90072 NG 527 K] (7). Items available for reference: [Call number: 330.90072 NG 527 K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.90072 NG 527 K.
|
|
11.
|
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Phạm Xuân Hậu, Trần Văn Thắng, Nguyễn Kim Hồng
Tác giả Phạm Xuân Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 104 X] (3). Items available for reference: [Call number: 330.9597 PH 104 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 104 X.
|
|
12.
|
Giáo trình lý luận dạy học địa lý Nguyễn Dược, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả Nguyễn Dược. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG 527 D] (9). Items available for reference: [Call number: 910.71 NG 527 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG 527 D.
|
|
13.
|
Địa lý du lịch Nguyễn Minh Tuệ, Trần Văn Thắng, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 NG 527 M] (7). Items available for reference: [Call number: 910 NG 527 M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 NG 527 M.
|
|
14.
|
Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam Trần Văn Thắng Các vùng kinh tế xã hội
Tác giả Trần Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 TR 120 V] (5). Items available for reference: [Call number: 330.9597 TR 120 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 TR 120 V.
|
|
15.
|
Giáo trình địa lý kinh tế xã hội thế giới Ông Thị Đan Thanh
Tác giả Ông Thị Đan Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 Ô 455 TH] (6). Items available for reference: [Call number: 330.9 Ô 455 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 Ô 455 TH.
|
|
16.
|
Khảo cổ học tiền sử - sơ sử miền Trung - Tây Nguyên Lê Đình Phúc, Nguyễn Khắc Sử
Tác giả Lê Đình Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930.12 L 250 Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 930.12 L 250 Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930.12 L 250 Đ.
|
|
17.
|
Bài tập đại số đại cương Nguyễn Gia Định, Võ Văn Tuấn Dũng
Tác giả Nguyễn Gia Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527GI] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527GI.
|
|
18.
|
Tài liệu hướng dẫn học tập Luật hành chính Việt Nam Nguyễn Duy Phương Lưu hành nội bộ
Tác giả Nguyễn Duy Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 NG527D.
|
|
19.
|
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật Lê Thị Nga Tài liệu hướng dẫn học tập
Tác giả Lê Thị Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.1 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 L250TH.
|
|
20.
|
Luật hình sự Việt Nam Nguyễn Thị Xuân Phần chung
Tác giả Nguyễn Thị Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 NG527TH.
|