|
1.
|
Tuyển tập 692 đoạn văn luyện dịch Anh - Việt và Việt - Anh Lê Văn Sự
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hồng Đức 2011Nhan đề chuyển đổi: A colledtion of 692 passages for E-V and V-E translations .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250V.
|
|
2.
|
Từ thú chơi sách đến nghệ thuật chơi sách Vương Hồng Sển
Tác giả Vương Hồng Sển. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Mỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V561H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V561H.
|
|
3.
|
Crosstalk Megan Webster, Libby Castanon Workbook
Tác giả Megan Webster. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kđ] [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W200B] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W200B.
|
|
4.
|
Dạy trẻ học Robert Fisher
Tác giả Robert Fisher. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] [Knxb] 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 D112tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 D112tr.
|
|
5.
|
Sổ tay chính tả Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Trọng Báu, Đỗ Việt Hùng Dành cho học sinh
Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Từ điển Bách khoa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92281 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 S450t..
|
|
6.
|
155 bài làm văn Tiếng Việt 3 Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú, Phạm Đức Minh Học văn và làm văn: Theo chương trình tiếng Việt tiểu học mới
Tác giả Tạ Thanh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 M458tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 M458tr..
|
|
7.
|
100 bài làm văn mẫu lớp 4 Nguyễn Lê Tuyết Mai Dùng cho học sinh Trung bình khá và giỏi
Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NG527L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NG527L.
|
|
8.
|
Nâng cao Tiếng Việt tiểu học 4 Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú Luyện từ và câu Tiếng Việt
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Hải Phòng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
9.
|
Bài tập luyện từ và câu 3 Bùi Minh Toán, Mai Thanh Tiếng Việt thực hành: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh
Tác giả Bùi Minh Toán. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
10.
|
Những bài văn chọn lọc 5 Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Phương Đông 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NH556b.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NH556b..
|
|
11.
|
Những bài văn mẫu 5 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Soạn theo chương trình trong sách mới nhất của Bộ GD&ĐT
Tác giả Trần Văn Sáu. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 TR120V] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120V.
|
|
12.
|
Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên Văn mẫu tiểu học
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..
|
|
13.
|
Giải bài tập Tiếng Việt 2 Pham Hồng Thắm, Lê Quang Lê, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên T.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Thanh Hóa, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
14.
|
Rèn luyện toán tiểu học 3 Phạm Đình Thực Tập 1 Sổ tay toán cơ sở
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
15.
|
Giải bài tập toán 2 Đức Trọng Tập 2 Sổ tay toán tiểu học: Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh, phụ huynh và giáo viên biên soạn theo chương trình SGK lớp 2 mới (2003)
Tác giả Đức Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Nghệ An 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ552TR] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ552TR.
|
|
16.
|
Giải bài tập toán 2 Đức Trọng Tập 1 Sổ tay toán tiểu học: Tài liệu tham khảo dùng cho học sinh, phụ huynh và giáo viên biên soạn theo chương trình SGK lớp 2 mới (2003)
Tác giả Đức Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Nghệ An 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ552TR] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ552TR.
|
|
17.
|
Niên giám thống kê tỉnh Quảng Bình 2007 Cục thống kê
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới [K.đ] 2008Nhan đề chuyển đổi: = Quang Binh statistical yearbook 2007.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 N305gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 N305gi..
|
|
18.
|
Đổi mới nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục Trương Tấn Sang, Trần Quốc Toản,....
Tác giả Trương Tấn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 Đ452m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 Đ452m..
|
|
19.
|
Từ điển cười Phạm Thiên Thư 5000 ngữ nghĩa vui - thư Dzăn Thần Kinh: Bằng Thơ Rỡn A-B-C
Tác giả Phạm Thiên Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh niên 2005Nhan đề chuyển đổi: = Vietnamese Humour therapy & Humour dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.
|
|
20.
|
Cẩm nang thư viện trường học Lê Ngọc Oánh
Tác giả Lê Ngọc Oánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 L250NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 L250NG.
|