Tìm thấy 43 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Hợp tuyển văn học Châu Âu T.1 Văn học cổ Hy Lạp - La Mã Lê Nguyên Cẩn tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Lê Nguyên Cẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 880 V114h] (60). Items available for reference: [Call number: 880 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 880 V114h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Hợp tuyển văn học Châu Âu T.2 Văn học Pháp thế kỷ XVII Lê Nguyên Cẩn tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Lê Nguyên Cẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 V114'h] (61). Items available for reference: [Call number: 840 V114'h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 V114'h.

3. Tuyển tập thơ văn xuôi: Việt Nam và nước ngoài Nguyễn Văn Hoa, Nguyễn Ngọc Thiện

Tác giả Nguyễn Văn Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 T 527 t] (1). Items available for reference: [Call number: 808.8 T 527 t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 T 527 t.

4. Puskin Puskin; Alếchxanđrơ giới thiệu; Hoàng Tôn dịch Tuyển tập văn xuôi

Tác giả Puskin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 P500S] (4). Items available for reference: [Call number: 891.7 P500S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 P500S.

5. Tuyển tập 30 đề thi mẫu ôn thi tú tài môn tiếng Anh năm học 1999-2000 Nguyễn Hà Phương Biên soạn theo chương trình Bộ GD-ĐT

Tác giả Nguyễn Hà Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Tp. Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 NG527H.

6. Tuyển tập 30 năm tạp chí Toán học và tuổi trẻ Lê Văn Thêm, ...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T527t] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T527t.

7. Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.1

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L550H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.

8. Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.2

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L550H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.

9. Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.3

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L550H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.

10. Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.4

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L550H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.

11. Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.5

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L550H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.

12. Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.6

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L550H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.

13. Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.7

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L550H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.

14. Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc Lữ Huy Nguyên, Chu Giang biên soạn T.8

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L550H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L550H.

15. Tuyển tập Kim Lân Kim Lân; Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Kim Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 K310L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310L.

16. Tuyển tập Anh Đức Anh Đức; Chu Giang tuyển chọn và giới thiệu T.2

Tác giả Anh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.

17. Tuyển tập Anh Đức Anh Đức; Chu Giang tuyển chọn và giới thiệu T.1

Tác giả Anh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.

18. Tuyển tập Nguyễn Quang Sáng Nguyễn Quang Sáng; Thạch Sơn tuyển chọn; Bùi Việt Thắng giới thiệu T.1

Tác giả Nguyễn Quang Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Q] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.

19. Tuyển tập Nguyễn Quang Sáng Nguyễn Quang Sáng; Thạch Sơn tuyển chọn; Bùi Việt Thắng giới thiệu T.2

Tác giả Nguyễn Quang Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Q] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.

20. Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu T.3

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.