|
1.
|
Đất rừng Việt Nam Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam
Tác giả Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 Đ 123' r] (13). Items available for reference: [Call number: 631.4 Đ 123' r] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 Đ 123' r.
|
|
2.
|
Tục lệ buộc vía người Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 QU 105 V.
|
|
3.
|
Đến với văn hóa Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ Nguyễn Khắc Xương
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG 527 KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG 527 KH.
|
|
4.
|
Văn hóa dân gian vùng ven sông Bạch Đằng huyện Thủy Nguyên Văn Duy, Lê Xuân Lựa
Tác giả Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959735 V 114 D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959735 V 114 D.
|
|
5.
|
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959756 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959756 NG 527 V.
|
|
6.
|
Tuyển tập song ngữ những bài khèn ca tang lễ và dân gian Mông Hà Giang Shông Ntiêx Tuôv, Hùng Đình Quý
Tác giả Shông Ntiêx Tuôv. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 SH 455 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 SH 455 X.
|
|
7.
|
Sử thi Bahnar Kriem- bahnar Kokdeh Hà Giao sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hà Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H 100 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H 100 Gi.
|
|
8.
|
Ca dao Nam Trung Bộ Thạch Phương, Ngô Quang Hóa
Tác giả Thạch Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 TH 102 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 TH 102 PH.
|
|
9.
|
Thơ ca dân gian Tày- Nùng xứ Lạng song ngữ Nguyễn Duy Bắc sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu; Hoàng Văn An hiệu đính
Tác giả Nguyễn Duy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th 460 c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th 460 c.
|
|
10.
|
Sử thi-Há pá " P' Huy Ca na ca" của người hà Nhì ở Mường Tè Lai Châu Bùi Quốc Khánh chủ biên, Pờ Lóng Tơ, Phùng Chiến
Tác giả Bùi Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 B 510 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 B 510 Q.
|
|
11.
|
Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam/ Lê Đình Khả
Tác giả Lê Đình Khả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 L250Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 634.9 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 L250Đ.
|
|
12.
|
Người Rục ở Việt Nam Võ Xuân Trang
Tác giả Võ Xuân Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 V 400 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 V 400 X.
|
|
13.
|
Văn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện chủ biên, Đặng Văn Nhâm, Trần Văn Thục,..
Tác giả Dương Huy Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 289 V 114 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 289 V 114 h.
|
|
14.
|
Tục ngữ, ca dao, dân ca Yên Mô Trần Đình Hồng sưu tầm và biên soạn
Tác giả Trần Đình Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR 120 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR 120 Đ.
|
|
15.
|
Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam- Đà Nẵng Hình thái đặc trưng và giá trị Nguyễn Xuân Hương
Tác giả Nguyễn Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG 527 X.
|
|
16.
|
Tuyển tập tiếu lâm truyện cười hay nhất Đức Thành tuyển chọn
Tác giả Đức Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà nội Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ552TH] (3). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ552TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ552TH.
|
|
17.
|
Phương phâp nghiên cứu văn học Nguyễn Văn Hạnh
Tác giả Nguyễn Văn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
18.
|
Kính vạn hoa T.9 Nguyễn Nhật Ánh Bạn gái, Cửa hàng bánh kẹo, Một ngày kỳ lạ...
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Ấn bản: In lần thứ 11Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.
|
|
19.
|
Kính vạn hoa T.8 Nguyễn Nhật Ánh Khách sạn Hoa hồng, Quà tặng ba lần, Kính vạn hoa...
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Ấn bản: In lần thứ 11Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.
|
|
20.
|
Kính vạn hoa T.7 Nguyễn Nhật Ánh Lớp phó trật tự, Mẹ vắng nhà, Đoàn kịch tỉnh lẻ...
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Ấn bản: In lần thứ 11Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Kim đồng 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527NH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527NH.
|