|
1.
|
Đất rừng Việt Nam Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam
Tác giả Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 Đ 123' r] (13). Items available for reference: [Call number: 631.4 Đ 123' r] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 Đ 123' r.
|
|
2.
|
Sổ tay chọn máy thi công Vũ Văn Lộc chủ biên...Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh
Tác giả Vũ Văn Lộc [Chủ biên] | Ngô Thị Phương | Nguyễn Ngọc Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 S540t] (1). Items available for reference: [Call number: 621.865 S540t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S540t.
|
|
3.
|
Áp lực đất và tường chắn đất Phan Trường Phiệt
Tác giả Phan Trường Phiệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.164 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 624.164 PH105TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.164 PH105TR.
|
|
4.
|
Đất và phân bón Giáo trình cao đẳng sư phạm Ngô Thị Đào, Vũ Hữu Yêm
Tác giả Ngô Thị Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4071 NG 450 TH] (47). Items available for reference: [Call number: 631.4071 NG 450 TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4071 NG 450 TH.
|
|
5.
|
Giáo trình sinh học đất Nguyễn Xuân Đường
Tác giả Nguyễn Xuân Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.071 NG 527 X] (13). Items available for reference: [Call number: 579.071 NG 527 X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.071 NG 527 X.
|
|
6.
|
Máy làm đất Phạm Hữu Đỗng chủ biên, Hoa Văn Ngữ, Lưu Bá Thuận
Tác giả Phạm Hữu Đỗng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 PH104H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 PH104H.
|
|
7.
|
Bài tập cơ học đất Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông
Tác giả Vũ Công Ngữ. Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15136 V500C] (18). Items available for reference: [Call number: 624.15136 V500C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15136 V500C.
|
|
8.
|
Xử lý nền đất yếu Nguyễn Uyên
Tác giả Nguyễn Uyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527U] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 NG527U] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527U.
|
|
9.
|
Địa hình bề mặt trái đất Giáo trình Đại học Sư phạm Phùng Ngọc Đĩnh
Tác giả Phùng Ngọc Đĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550 PH513NG] (14). Items available for reference: [Call number: 550 PH513NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 PH513NG.
|
|
10.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Khoa học trái đất Dương Quốc Anh
Tác giả Dương Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 550 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 B450s.
|
|
11.
|
Trái đất Kiến thức phổ thông Hào Nguyên Nguyễn Hóa
Tác giả Hào Nguyên Nguyễn Hóa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550] (4). Items available for reference: [Call number: 550] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550.
|
|
12.
|
Cơ học đất ứng dụng và tính toán công trình trên nền đất theo trạng thái giới hạn Phan Trường Phiệt
Tác giả Phan Trường Phiệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15136 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15136 PH105TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15136 PH105TR.
|
|
13.
|
Thí nghiệm đất và nền móng công trình Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng
Tác giả Đoàn Thế Tường. Ấn bản: Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15072 Đ406TH] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15072 Đ406TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15072 Đ406TH.
|
|
14.
|
Theo dòng lịch sử Trần Quốc Vượng Những vùng đất, thần và tâm thức nguời việt
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR120QU] (2). Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR120QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR120QU.
|
|
15.
|
Tìm hiểu Trái Đất Nguyễn Hữu Danh
Tác giả Nguyễn Hữu Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550 NG 527 H] (3). Items available for reference: [Call number: 550 NG 527 H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 NG 527 H.
|
|
16.
|
Những điều kỳ diệu về Trái đất và sự sống Tạ Hoài Phương
Tác giả Tạ Hoài Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550 T 100 H] (8). Items available for reference: [Call number: 550 T 100 H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 T 100 H.
|
|
17.
|
Địa lý đại cương Nguyễn Vi Dân chủ biên, Đinh Văn Thanh, Nguyễn Cao Huấn,Trương Quang Hải Dùng cho nhóm ngành VI, VII T.1
Tác giả Nguyễn Vi Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường Đại học đại cương 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.02 Đ 301 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.02 Đ 301 l.
|
|
18.
|
Những bí mật của Trái đất Diêu Đại Quân, Hạ Vũ, Mục Chí Văn, Đoàn Mạnh Thế
Tác giả Diêu Đại Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550 D 309 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 D 309 Đ.
|
|
19.
|
Giáo trình quy luật địa lý chung của Trái đất - cảnh quan học Lê Thị Hợp, Lê Năm
Tác giả Lê Thị Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.02 L 250 TH] (6). Items available for reference: [Call number: 910.02 L 250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.02 L 250 TH.
|
|
20.
|
Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Hoàng Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.
|