|
1.
|
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959756 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959756 NG 527 V.
|
|
2.
|
Chẩn đoán công trình cầu Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
3.
|
Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.
|
|
4.
|
Thiết kế cầu treo dây võng Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.23 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.23 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.23 NG527V.
|
|
5.
|
Các ví dụ tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN 272-01 Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm Tập 1
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
6.
|
Công nghệ đúc hẫng cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.219 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 624.219 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.219 NG527V.
|
|
7.
|
Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I, T, Super-T bê tông cốt thép dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22 TCN 272-05 Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dưng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.21 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.21 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.21 NG527V.
|
|
8.
|
Các công nghệ thi công cầu Nguyễn Viết Trung chủ biên, Phạm Huy Chính
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (19). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
9.
|
Kết cấu nhịp cầu thép Theo tiêu chuẩn 22TCN 18-79 và tiêu chuẩn 22TCN 272-01 Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.217 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.217 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.217 NG527V.
|
|
10.
|
Sổ tay xây dựng công trình dân dụng Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.
|
|
11.
|
Giáo trình kinh tế thủy sản Vũ Đình Thằng, Nguyễn Viết Trung đồng chủ biên
Tác giả Vũ Đình Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.3 V 500 Đ] (45). Items available for reference: [Call number: 338.3 V 500 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.3 V 500 Đ.
|
|
12.
|
Ví dụ tính toán mố trụ cầu theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272-05 Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (7). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
13.
|
Ninh Hòa những mảnh ghép văn hóa dân gian Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Võ Triều Dương, Đỗ Công Quý,..
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 N312h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 N312h.
|
|
14.
|
Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,.. T10
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 KH107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 KH107H.
|
|
15.
|
Cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2071 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.2071 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2071 NG527V.
|
|
16.
|
Khai thác, kiểm định, sửa chữa, tăng cường cầu Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
17.
|
Tính toán cầu đúc hẫng trên phầm mềm Midas Nguyễn Viết Trung chủ biên, Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Đức Vương
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.219 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.219 NG527V.
|
|
18.
|
Non nước xứ đồng hương Nguyễn Viết Trung sưu tầm, biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 N430n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 N430n..
|
|
19.
|
Làng Phú Lộc xưa và nay: Biên khảo Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Văn Thích
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 NG527V.
|
|
20.
|
Hồn quê xứ Vạn Võ Khoa Châu, Nguyễn Viết Trung
Tác giả Võ Khoa Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V400KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V400KH.
|