Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Đắc Nhân Tâm Dale Carnegie

Tác giả Dale Carnegie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2013Nhan đề chuyển đổi: How to win friends and Influence People.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 C100R] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.
  (2 votes)
Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Chân dung một huyền thoại Phạm Hùng, Trung Kiên, Hoàng Phúc,..

Tác giả Phạm Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704092 Đ103t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 Đ103t.

3. Market leader: business english course book: Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent

Tác giả Cotton, David | Cotton, David | Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.

4. Market leader: business english course book: Pre - Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent

Tác giả David Cotton | Cotton, David | Hồng Đức.

Ấn bản: New ed.Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.

5. 22 quy luật bất biến trong Marketing: Những quy luật trong Marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn Al Ries, Jack Trout; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy biên dịch

Tác giả Ries, Al | Trout, Jack | Phạm, Đoan Trang [biên dịch] | Lê, Khánh Vy [biên dịch] | Ban biên dịch First New.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Nhan đề khác: The 22 Immutable Laws of Marketing.Nhan đề chuyển đổi: The 22 Immutable Laws of Marketing.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381 R300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 R300E.

6. New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun

Tác giả Kim, Dae Kyun.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.

7. New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 Kim Dae Kyun

Tác giả Kim, Dae Kyun.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.

8. Giáo trình chăn nuôi trâu bò Dùng trong các trường THCN Vũ Chí Cương chủ biên, Nguyễn Văn Niêm, Nguyễn Xuân Hoa,...

Tác giả Vũ Chí Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.20071 GI 108 tr.

9. Giáo trình bệnh lý sinh trùng thú y Dùng trong các trường THCN Phan Lục chủ biên, Ngô Thị Hòa, Phan Tuấn Dũng

Tác giả Phan Lục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 105 L] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH 105 L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 105 L.

10. Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả Dùng trong các trường THCN Phạm Văn Duệ

Tác giả Phạm Văn Duệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 PH 104 V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.071 PH 104 V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 PH 104 V.

11. Giáo trình hướng dẫn du lịch Dùng trong các trường THCN Hà Nội Đinh Thúy Ngọc

Tác giả Đinh Thúy Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9704 Đ312TH] (4). Items available for reference: [Call number: 915.9704 Đ312TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 Đ312TH.

12. Trắc nghiệm tiếng anh thương mại Đáp án và chú giải Nguyễn Trùng Khánh

Tác giả Nguyễn Trung Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 NG527TR.

13. Giáo trình lịch sử văn hóa Việt Nam Dùng trong các trường THCN Phạm Bích Hằng

Tác giả Phạm Bích Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH104B] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH104B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH104B.

14. Giáo trình nguyên lý marketing Dùng trong các trường THCN Nguyễn Bích, Nguyễn Mạnh Tuân

Tác giả Nguyễn Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 NG527B] (6). Items available for reference: [Call number: 381 NG527B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 NG527B.

15. Giáo trình tổng quan du lịch Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thúy Lan, Nguyễn Đình Quang

Tác giả Trần Thị Thúy Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 TR120TH] (14). Items available for reference: [Call number: 910.71 TR120TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 TR120TH.

16. Marketing du lịch Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang

Tác giả Trần Ngọc Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 TR120NG] (17). Items available for reference: [Call number: 381 TR120NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 TR120NG.

17. Tiểu phẩm Trần Văn Khuê

Tác giả Trần Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 TR120V.

18. Giáo trình marketing du lịch Dùng trong các trường THCN Đỗ Thị Thu Hải

Tác giả Đỗ Thị Thu Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 Đ450TH] (4). Items available for reference: [Call number: 381 Đ450TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 Đ450TH.

19. Giáo trình kinh tế du lịch - khách sạn Dùng trong các trường THCN Hà Nội Đinh Thị Thư chủ biên, Trần Thị Thúy Lan, Nguyễn Đình Quang

Tác giả Đinh Thị Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4 Đ312TH] (22). Items available for reference: [Call number: 338.4 Đ312TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4 Đ312TH.

20. Hải trình bí mật của những con tàu không số Hồ Sĩ Thành

Tác giả Hồ Sĩ Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 3 H450S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 3 H450S.