|
1.
|
Đắc Nhân Tâm Dale Carnegie
Tác giả Dale Carnegie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2013Nhan đề chuyển đổi: How to win friends and Influence People.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 C100R] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.
(2 votes)
|
|
2.
|
Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Chân dung một huyền thoại Phạm Hùng, Trung Kiên, Hoàng Phúc,..
Tác giả Phạm Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704092 Đ103t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 Đ103t.
|
|
3.
|
Market leader: business english course book: Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Tác giả Cotton, David | Cotton, David | Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.
|
|
4.
|
Market leader: business english course book: Pre - Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Tác giả David Cotton | Cotton, David | Hồng Đức. Ấn bản: New ed.Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.
|
|
5.
|
22 quy luật bất biến trong Marketing: Những quy luật trong Marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn Al Ries, Jack Trout; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy biên dịch
Tác giả Ries, Al | Trout, Jack | Phạm, Đoan Trang [biên dịch] | Lê, Khánh Vy [biên dịch] | Ban biên dịch First New. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Nhan đề khác: The 22 Immutable Laws of Marketing.Nhan đề chuyển đổi: The 22 Immutable Laws of Marketing.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381 R300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 R300E.
|
|
6.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|
|
7.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|
|
8.
|
Giáo trình chăn nuôi trâu bò Dùng trong các trường THCN Vũ Chí Cương chủ biên, Nguyễn Văn Niêm, Nguyễn Xuân Hoa,...
Tác giả Vũ Chí Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.20071 GI 108 tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.20071 GI 108 tr.
|
|
9.
|
Giáo trình bệnh lý sinh trùng thú y Dùng trong các trường THCN Phan Lục chủ biên, Ngô Thị Hòa, Phan Tuấn Dũng
Tác giả Phan Lục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 105 L] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH 105 L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 105 L.
|
|
10.
|
Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả Dùng trong các trường THCN Phạm Văn Duệ
Tác giả Phạm Văn Duệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.071 PH 104 V] (14). Items available for reference: [Call number: 634.071 PH 104 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.071 PH 104 V.
|
|
11.
|
Giáo trình hướng dẫn du lịch Dùng trong các trường THCN Hà Nội Đinh Thúy Ngọc
Tác giả Đinh Thúy Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9704 Đ312TH] (4). Items available for reference: [Call number: 915.9704 Đ312TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 Đ312TH.
|
|
12.
|
Trắc nghiệm tiếng anh thương mại Đáp án và chú giải Nguyễn Trùng Khánh
Tác giả Nguyễn Trung Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.2 NG527TR.
|
|
13.
|
Giáo trình lịch sử văn hóa Việt Nam Dùng trong các trường THCN Phạm Bích Hằng
Tác giả Phạm Bích Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH104B] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH104B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH104B.
|
|
14.
|
Giáo trình nguyên lý marketing Dùng trong các trường THCN Nguyễn Bích, Nguyễn Mạnh Tuân
Tác giả Nguyễn Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 NG527B] (6). Items available for reference: [Call number: 381 NG527B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 NG527B.
|
|
15.
|
Giáo trình tổng quan du lịch Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thúy Lan, Nguyễn Đình Quang
Tác giả Trần Thị Thúy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 TR120TH] (14). Items available for reference: [Call number: 910.71 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 TR120TH.
|
|
16.
|
Marketing du lịch Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang
Tác giả Trần Ngọc Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 TR120NG] (17). Items available for reference: [Call number: 381 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 TR120NG.
|
|
17.
|
Tiểu phẩm Trần Văn Khuê
Tác giả Trần Văn Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 TR120V.
|
|
18.
|
Giáo trình marketing du lịch Dùng trong các trường THCN Đỗ Thị Thu Hải
Tác giả Đỗ Thị Thu Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 Đ450TH] (4). Items available for reference: [Call number: 381 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 Đ450TH.
|
|
19.
|
Giáo trình kinh tế du lịch - khách sạn Dùng trong các trường THCN Hà Nội Đinh Thị Thư chủ biên, Trần Thị Thúy Lan, Nguyễn Đình Quang
Tác giả Đinh Thị Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4 Đ312TH] (22). Items available for reference: [Call number: 338.4 Đ312TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4 Đ312TH.
|
|
20.
|
Hải trình bí mật của những con tàu không số Hồ Sĩ Thành
Tác giả Hồ Sĩ Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 3 H450S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 3 H450S.
|