|
721.
|
Nghệ thuật thơ Chế Lan Viên Đoàn Trọng Huy
Tác giả Đoàn Trọng Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 Đ406TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221 Đ406TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Đ406TR.
|
|
722.
|
Bình giảng ngụ ngôn Việt Nam Trương Chính
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR561CH] (9). Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561CH.
|
|
723.
|
Nguồn cội Phạm Bá Nhơn Thơ
Tác giả Phạm Bá Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104B.
|
|
724.
|
Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Đăng Mạnh
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527Đ.
|
|
725.
|
Một số đặc trưng nghệ thuật của thơ tứ tuyệt đời Đường Nguyễn Sĩ Đại
Tác giả Nguyễn Sĩ Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527S] (2). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527S.
|
|
726.
|
Vũ Tông Phan cuộc đời và thơ văn Vũ Thế Khôi biên khảo, tuyển chọn và dich, Nguyễn Đức Sâm hiệu đính
Tác giả Vũ Tông Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 V500T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92212 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 V500T.
|
|
727.
|
Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...
Tác giả Nguyễn Thị Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.
|
|
728.
|
Lục Vân Tiên Vũ Đình Liên, Nguyễn Sỹ Lâm biên soạn Theo bản in của Nhà xuất bản văn học 1971
Tác giả Nguyễn Đình Chiểu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92212 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 NG527Đ.
|
|
729.
|
Thơ Hồ Xuân Hương từ nguồn cội vào thế tục Đào Thái Tôn
Tác giả Đào Thái Tôn. Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 Đ108TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 Đ108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 Đ108TH.
|
|
730.
|
Hồ Xuân Hương thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, Lữ Huy Nguyên giới thiệu
Tác giả Hồ Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H450X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H450X.
|
|
731.
|
Ngô Tất Tố nhà văn hóa lớn Hoài Việt, Lê Đình Mai sưu tầm, biên soạn
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG450T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450T.
|
|
732.
|
Tự sự học Trần Đình Sử Một số vấn đề lý luận và lịch sử P.2
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 TR120Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 809 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 TR120Đ.
|
|
733.
|
Dẫn luận về văn chương kỳ ảo TzevanTodorov; Lê Hông Sâm, Đặng Anh Đào dịch
Tác giả Todorov, Tzevan. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 T400D] (8). Items available for reference: [Call number: 840 T400D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 T400D.
|
|
734.
|
Ngữ luận văn học dân gian trong dạy học tiếng Việt Nguyễn Văn Tứ
Tác giả Nguyễn Văn Tứ. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527V.
|
|
735.
|
Phóng sự Trần Huy Quang
Tác giả Trần Huy Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120H.
|
|
736.
|
108 bài thơ tình Trung Hoa Nguyễn Thị Bích Hải
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 NG527TH.
|
|
737.
|
Phương pháp đọc diễn cảm Hà Nguyễn Kim Giang
Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.5 H100NG] (4). Items available for reference: [Call number: 808.5 H100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.5 H100NG.
|
|
738.
|
Nguyễn Bính thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 NG527B] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 NG527B.
|
|
739.
|
Huy Cận đời và thơ Huy Cận, Trần Khánh Thành sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922130092 H523C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 H523C.
|
|
740.
|
Năm thế kỷ văn Nôm người Nghệ Thái Kim Đỉnh biên soạn
Tác giả Thái Kim Đỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 N114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 N114th.
|