|
641.
|
Giải nạn Lò Vũ Vân
Tác giả Lò Vũ Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400V.
|
|
642.
|
Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.
|
|
643.
|
Truyện kể người Mạ ở Đồng Nai Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959775 H531V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959775 H531V.
|
|
644.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên, Trần Thị An, Mai thị Hồng biên soạn Q.3
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
645.
|
Dăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm Rao Trương Bi, Knaxwon
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
646.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.3
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
647.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|
|
648.
|
Sử thi Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ Q.4
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
649.
|
Văn phạm tiếng Anh thực hành Trần Văn Điền
Tác giả TRẦN VĂN ĐIỀN. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2009Nhan đề chuyển đổi: Practical English Grammar Course.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (12). Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|
|
650.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam Đặng Thị Quang chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang Q.1
Tác giả Đặng Thị Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.
|
|
651.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng Q.1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
652.
|
Giống nước, hồ nước và đầm phá trong sinh hoạt đời thường và trong tâm thức dân gian người dân Quảng Bình Nguyễn Văn Tăng
Tác giả Nguyễn Văn Tăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745.
|
|
653.
|
Hai dị bản lễ hội truyền thống cổ kính - độc đáo: BBak akoq padai - Budhi atau ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959758 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959758 H103L.
|
|
654.
|
Làng Mường ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959719 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959719 B510H.
|
|
655.
|
Già làng trường ca - sử thi trong văn hóa Tây Nguyên Linh Nga Nie Kdam
Tác giả Linh Nga Nie Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L312NG.
|
|
656.
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Đông Sơn Trần Thị Liên chủ biên, Phạm Văn Đấu, Phạm Minh Tự
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 TR120TH.
|
|
657.
|
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527H.
|
|
658.
|
Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích
Tác giả Văn Thu Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.
|
|
659.
|
Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường
Tác giả Đinh Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3573815 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3573815 Đ312H.
|
|
660.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam Nông Quốc Chấn chủ biên, giới thiệu; Hoàng Thao, Hà Văn Thư, Mạc Phi, Trần Văn Tấn biên soạn, chú giải T.VI, Q.1 Văn học dân tộc ít người
Tác giả Nông Quốc Chấn. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H466t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H466t.
|